降压变压器 jiàng yā biànyāqì

Từ hán việt: 【giáng áp biến áp khí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "降压变压器" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (giáng áp biến áp khí). Ý nghĩa là: Máy hạ áp; bộ giảm thế.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 降压变压器 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 降压变压器 khi là Danh từ

Máy hạ áp; bộ giảm thế

降压变压器保护的配置应该满足在任何情况下,都不能烧毁变压器,使事故扩大,影响电力系统的稳定。详细介绍了其工作原理、继电保护原理、运行条件、操作及要求以及异常运行和处理方法。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 降压变压器

  • - 弟弟 dìdì 压着 yāzhe 一堆 yīduī 作业 zuòyè

    - Em trai dồn lại một đống bài tập.

  • - 气压 qìyā 弹射器 tánshèqì

    - máy bắn ra bằng khí áp

  • - 爸爸 bàba 抱怨 bàoyuàn 关于 guānyú 压力 yālì tài

    - Bố phàn nàn vì áp lực quá lớn.

  • - 肥胖 féipàng de rén 往往 wǎngwǎng 比瘦 bǐshòu rén 血压高 xuèyāgāo

    - Người béo phì thường có huyết áp cao hơn người gầy.

  • - 压根 yàgēn 知道 zhīdào 答案 dáàn

    - Anh ấy hoàn toàn không biết đáp án.

  • - 承受 chéngshòu zhe 重重的 chóngchóngde 压力 yālì

    - Cô ấy chịu đựng rất nhiều áp lực.

  • - 压路机 yālùjī shì 用来 yònglái 修筑道路 xiūzhùdàolù de

    - Máy ủi được sử dụng để xây dựng đường.

  • - 压力 yālì 开始 kāishǐ 造成 zàochéng 失眠 shīmián

    - Áp lực bắt đầu gây mất ngủ.

  • - 压力 yālì 形成 xíngchéng le 失眠 shīmián

    - Áp lực lớn đã gây ra mất ngủ.

  • - 因为 yīnwèi 工作 gōngzuò 压力 yālì 引发 yǐnfā le 失眠 shīmián

    - Do áp lực công việc, đã gây ra chứng mất ngủ.

  • - 测量 cèliáng 压力 yālì 确保 quèbǎo 设备 shèbèi 安全 ānquán

    - Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.

  • - 玻璃 bōlí bèi 压碎 yāsuì le

    - Thủy tinh bị ép vụn rồi.

  • - zhè 电池 diànchí 电压 diànyā shì 3

    - Điện áp của pin này là 3 vôn.

  • - 变压器 biànyāqì de 功用 gōngyòng 就是 jiùshì 电力 diànlì cóng 一种 yīzhǒng 电压 diànyā 改变 gǎibiàn 为加 wèijiā 一种 yīzhǒng 电压 diànyā

    - Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.

  • - 为了 wèile 保证 bǎozhèng 安全 ānquán 已经 yǐjīng jiāng 高压 gāoyā 保险 bǎoxiǎn 改装 gǎizhuāng guò le

    - để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.

  • - ǒu 变压器 biànyāqì 一种 yīzhǒng 电力 diànlì 变压器 biànyāqì 初级线圈 chūjíxiànquān 次级线圈 cìjíxiànquān 部分 bùfèn huò 全部 quánbù 共用 gòngyòng

    - Dịch: Biến áp tự kẹp là một loại biến áp điện lực, trong đó cuộn dây phụ thuộc và cuộn dây thứ cấp được sử dụng phần hoặc toàn bộ chung.

  • - 高压 gāoyā 可以 kěyǐ 改变 gǎibiàn 物体 wùtǐ 形状 xíngzhuàng

    - Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.

  • - 扩张 kuòzhāng 血管 xuèguǎn néng 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Giãn mạch máu có thể làm giảm huyết áp.

  • - 扩展器 kuòzhǎnqì zài mǒu 给定 gěidìng 范围 fànwéi de 输入 shūrù 电压 diànyā nèi 产生 chǎnshēng 较大 jiàodà 输出 shūchū 电压 diànyā de 转换器 zhuǎnhuànqì

    - Bộ mở rộng là một bộ biến đổi tạo ra điện áp đầu ra lớn hơn trong một dải điện áp đầu vào đã được xác định.

  • - 运动 yùndòng 有助于 yǒuzhùyú 降低 jiàngdī 血压 xuèyā

    - Tập thể dục giúp giảm huyết áp.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 降压变压器

Hình ảnh minh họa cho từ 降压变压器

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 降压变压器 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét)
    • Pinyin: Yā , Yà
    • Âm hán việt: Áp
    • Nét bút:一ノ一丨一丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XMGI (重一土戈)
    • Bảng mã:U+538B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hựu 又 (+6 nét)
    • Pinyin: Biàn
    • Âm hán việt: Biến , Biện
    • Nét bút:丶一丨丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCE (卜金水)
    • Bảng mã:U+53D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiàng , Xiáng , Xiàng
    • Âm hán việt: Giáng , Hàng
    • Nét bút:フ丨ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NLHEQ (弓中竹水手)
    • Bảng mã:U+964D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao