Đọc nhanh: 阿拉法特 (a lạp pháp đặc). Ý nghĩa là: Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), nhà lãnh đạo người Palestine, thường được biết đến với cái tên Yasser Arafat 亞西爾 · 阿拉法特 | 亚西尔 · 阿拉法特 [Ya4 xi1 er3 · A1 la1 fa3 te4 ].
Ý nghĩa của 阿拉法特 khi là Danh từ
✪ Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), nhà lãnh đạo người Palestine, thường được biết đến với cái tên Yasser Arafat 亞西爾 · 阿拉法特 | 亚西尔 · 阿拉法特 [Ya4 xi1 er3 · A1 la1 fa3 te4 ]
Mohammed Abdel Rahman Abdel Raouf Arafat al-Qudwa al-Husseini (1929-2004), Palestinian leader, popularly known as Yasser Arafat 亞西爾·阿拉法特|亚西尔·阿拉法特[Ya4 xi1 er3 · A1 la1 fa3 te4]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阿拉法特
- 执法不阿
- chấp hành pháp luật không thiên vị.
- 杰夫 召集 特洛伊 和 阿布 蒂 进行 秘密 峰会
- Jeff triệu tập Troy và Abed đến một cuộc họp thượng đỉnh bí mật.
- 阿拉伯 字码儿
- chữ số Ả Rập
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 看看 伟大 的 阿拉丁 如今 的 样子
- Hãy nhìn Aladdin vĩ đại bây giờ.
- 我 的 教名 是 穆罕默德 · 阿拉姆
- Bây giờ tôi là Mohammed Alam.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 那么 幸运 会 认为 我 是 阿尔法
- Sau đó Lucky sẽ nhận ra tôi là alpha
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 狗 听 他 的 因为 他 是 阿尔法 男性
- Con chó chỉ lắng nghe anh ta vì nó là con đực alpha.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 阿尔伯特 告诉 我们 人人 都 有 自豪 之 处
- Những gì Albert đã dạy chúng tôi là tất cả mọi người đều có lòng tự hào
- 阿尔伯特 · 爱因斯坦 从 没有 过 驾驶执照
- Albert einstein chưa bao giờ có bằng lái xe.
- 双峰 正在 阿拉巴马 的 月光 下 熠熠生辉
- Dưới ánh trăng Alabama.
- 初步 推断 死者 包括 两名 阿拉巴马州 州警
- Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama
- 一个 叫做 法兰克 · 阿尔伯特 · 辛纳屈 的 小伙子
- Một người tên là Francis Albert Sinatra.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 我 在 阿特拉斯 科技 公司 刷 了 一 晚上 厕所
- Tôi cọ rửa nhà vệ sinh ở Atlas Tech suốt đêm.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阿拉法特
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阿拉法特 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拉›
法›
特›
阿›