Đọc nhanh: 阴径 (âm kính). Ý nghĩa là: dương vật, biến thể của 陰莖 | 阴茎.
Ý nghĩa của 阴径 khi là Danh từ
✪ dương vật
penis
✪ biến thể của 陰莖 | 阴茎
variant of 陰莖|阴茎
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴径
- 阴云密布
- mây đen dày đặc
- 阴森 的 树林
- rừng cây âm u
- 阴森 的 古庙
- miếu cổ âm u đáng sợ.
- 笑声 冲破 了 室内 阴郁 的 空气
- tiếng cười đã phá tan bầu không khí u ám trong phòng.
- 原子 直径约 一埃
- Đường kính nguyên tử khoảng một angstrom.
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 华阴 ( 在 华山 之北 )
- Hoa Âm (phía bắc núi Hoa Sơn)
- 狄更斯 是 个 阴暗 的 人
- Dickens là một người đàn ông đen tối.
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 惜 分阴
- quý từng phút giây.
- 路径 逼 狭
- lối đi hẹp
- 迷失 路径
- lạc đường.
- 路径 不 熟
- không thuộc đường đi.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 模因 全面 插入 penetration 也 有 阴茎 插入 的 意思
- Meme đã đạt đến mức thâm nhập hoàn toàn.
- 江阴 ( 在 长江 之南 )
- Giang Âm (phía nam sông Trường Giang)
- 江阴 有 很多 美食
- Giang Âm có rất nhiều món ngon.
- 我 的 邻居 姓 阴
- Hàng xóm của tôi họ Âm.
- 探讨 了 半径 维数 对 快速路 系统 规划 的 意义 等
- Thảo luận về tầm quan trọng của kích thước bán kính đối với quy hoạch hệ thống đường cao tốc.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 阴径
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 阴径 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm径›
阴›