Đọc nhanh: 防毒通道 (phòng độc thông đạo). Ý nghĩa là: lối đi bảo vệ.
Ý nghĩa của 防毒通道 khi là Danh từ
✪ lối đi bảo vệ
protective passageway
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防毒通道
- 疏通 河道
- đường sông thông thoáng; nạo vét đường sông.
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 请 从 安全 通道 离开
- Vui lòng rời đi bằng lối thoát an toàn.
- 通道 被 堵住 了
- Lối đi bị chặn rồi.
- 网络 通道 很 稳定
- Đường truyền mạng rất ổn định.
- 他 通过 信息 渠道 获取 消息
- Anh ấy nhận thông tin qua kênh thông tin.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 他们 须 疏浚 运河 河道 轮船 方可 通航
- Để đảm bảo việc đi lại trên con sông, họ cần phải làm sạch và mở rộng đường thủy của kênh.
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc
- 防毒面具
- mặt nạ phòng độc.
- 防止 交通事故
- Đề phòng tai nạn giao thông.
- 疏通 淤滞 的 河道
- khơi thông dòng sông bị tắc nghẽn.
- 我 找 不到 通道
- Tôi không tìm thấy lối đi.
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 谈判代表 声称 他们 保持 着 沟通 管道 的 通畅
- Các nhà đàm phán nói rằng họ luôn giữ các đường dây liên lạc luôn mở.
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 前方 道路 绝 , 无法 通行
- Phía trước tắc đường rồi, không đi qua được.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 禁止 在 消防通道 停车
- Cấm đậu xe ở lối thoát hiểm chữa cháy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防毒通道
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防毒通道 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm毒›
通›
道›
防›