Đọc nhanh: 防狼喷雾 (phòng lang phún vụ). Ý nghĩa là: bình xịt hơi cay. Ví dụ : - 这是防狼喷雾 Đây là bình xịt hơi cay.
Ý nghĩa của 防狼喷雾 khi là Danh từ
✪ bình xịt hơi cay
pepper spray
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防狼喷雾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 糊 桌面 选 防水 胶剂
- Chọn keo chống thấm quét mặt bàn.
- 肯定 是 那个 狼人
- Đó chắc hẳn là người sói.
- 河防 工程
- công trình phòng lũ
- 防盗门
- cửa chống trộm
- 大雾 弥漫 长路
- Sương mù bao phủ con đường dài.
- 晨雾 弥漫 山谷
- Sương mù sáng sớm bao phủ thung lũng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 防风林
- rừng chắn gió
- 防风林 带
- dải rừng ngăn gió.
- 护林防火
- bảo hộ rừng và phòng hoả
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 煤厂 安装 了 喷雾 装置 , 减少 了 煤炭 风耗
- nhà máy than lắp đặt thiết bị phun, giảm bớt tác hại do gió gây ra đối với than đá.
- 你 有 胡椒 喷雾 吗
- Bạn có bình xịt hơi cay?
- 这是 防狼 喷雾
- Đây là bình xịt hơi cay.
- 喷雾器 喷出 闪闪发光 的 雾
- Máy phun sương phun ra những bụi nước lấp lánh.
- 我 不 知道 胡椒 喷雾 出 什么 故障 了
- Tôi không biết mình đã làm gì với bình xịt hơi cay.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 我们 要 防止 敌人 抄袭
- Chúng ta phải ngăn chặn kẻ thù tấn công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 防狼喷雾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 防狼喷雾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm喷›
狼›
防›
雾›