闾阎 lǘyán

Từ hán việt: 【lư diêm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "闾阎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lư diêm). Ý nghĩa là: xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá, bình dân; dân thường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 闾阎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 闾阎 khi là Danh từ

xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá

平民居住的地区,借指民间

bình dân; dân thường

指平民

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾阎

  • - 阎王爷 yánwángyé

    - đức Diêm Vương

  • - 阎王 yánwáng zài 小鬼 xiǎoguǐ 翻天 fāntiān

    - Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.

  • - xiāng

    - thôn xóm.

  • - 闾里 lǘlǐ

    - ngõ xóm.

  • - zi fēi 三闾大夫 sānlǘdàifū

    - ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?

  • - ér wàng

    - tựa cổng ngóng trông.

  • - 闾巷 lǘxiàng

    - làng xóm.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 闾阎

Hình ảnh minh họa cho từ 闾阎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闾阎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Môn 門 (+6 nét)
    • Pinyin: Lǘ , Lú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶丨フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSRR (中尸口口)
    • Bảng mã:U+95FE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Môn 門 (+8 nét)
    • Pinyin: Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diêm
    • Nét bút:丶丨フノフノ丨一フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSNHX (中尸弓竹重)
    • Bảng mã:U+960E
    • Tần suất sử dụng:Cao