Đọc nhanh: 闾阎 (lư diêm). Ý nghĩa là: xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá, bình dân; dân thường.
Ý nghĩa của 闾阎 khi là Danh từ
✪ xóm bình dân; xóm lao động; xóm nhà lá
平民居住的地区,借指民间
✪ bình dân; dân thường
指平民
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闾阎
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 乡 闾
- thôn xóm.
- 闾里
- ngõ xóm.
- 子 非 三闾大夫 欤
- ngài không phải là Tam Lư đại phu sao?
- 倚 闾 而 望
- tựa cổng ngóng trông.
- 闾巷
- làng xóm.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闾阎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闾阎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm闾›
阎›
Quê Hương
quê nhà; hương lýngười cùng quê; người đồng hươngxã thôn
Đồng Hương, Cùng Quê, Bạn Đồng Hương
Đồng Hương, Người Cùng Quê, Hương Thân
Quê Hương, Gia Đình, Vườn Nhà
làng xóm; trong làng
Ngày xưa là một khu vực hành chánh; châu 州 và lư 閭 gọi gồm lại. Sau phiếm chỉ làng xóm. ◇Lễ Kí 禮記: Cố châu lư hương đảng xưng kì hiếu dã; huynh đệ thân thích xưng kì từ dã 故州閭鄉黨稱其孝也; 兄弟親戚稱其慈也 (Khúc lễ thượng 曲禮上).
quê hương; quê nhà; cố hương; tử lý