Đọc nhanh: 闹铃时钟 (náo linh thì chung). Ý nghĩa là: đồng hồ báo thức.
Ý nghĩa của 闹铃时钟 khi là Danh từ
✪ đồng hồ báo thức
alarm clock
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 闹铃时钟
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 情况紧急 时请 按铃
- Vui lòng nhấn chuông khi tình huống khẩn cấp.
- 睡得 太熟 没 听到 闹铃
- Chắc hẳn đã ngủ qua chuông báo thức của tôi.
- 我 是 说 拳击 比赛 的 钟铃 女郎
- Ý tôi là cô gái võ đài trong trận đấu quyền anh.
- 闹 时令
- bị bệnh thời tiết.
- 小时候 , 我 对 鸡蛋 情有独钟 , 煮 鸡蛋 炒鸡蛋 炖 鸡蛋 , 我 都 百吃 不厌
- Khi tôi còn nhỏ, tôi đặc biệt yêu thích trứng, trứng luộc, trứng rán, trứng hầm, tôi không bao giờ chán khi ăn trứng
- 给 闹钟 上弦
- Lên cót cho đồng hồ.
- 她 关上 闹钟
- Cô ấy tắt đồng hồ báo thức.
- 我 忘 了 调 闹钟
- Tôi quên mất cài báo thức.
- 闹钟 的 簧 拧断 了
- Dây cót đồng hồ báo thức đứt rồi
- 我要 买 一个 闹钟
- Tôi muốn mua một cái đồng hồ báo thức.
- 我 想 买 一个 闹钟
- Tôi muốn mua một cái đồng hồ báo thức.
- 天气预报 之後即 为 6 点钟 报时 信号
- Sau dự báo thời tiết là tín hiệu báo giờ 6 giờ.
- 我刚 到 广州 的 时候 、 因为 不 懂 广州 的话 , 常常 闹笑话
- lúc tôi mới đến Quảng Châu, vì không hiểu rõ tiếng Quảng, nên thường gây nên trò cười.
- 一 小时 等于 六十 分钟
- Một giờ bằng sáu mươi phút.
- 春节 时 放鞭炮 很 热闹
- Việc đốt pháo trong lễ hội mùa xuân rất sôi động.
- 电池 没 电 , 闹钟 停 了
- Pin hết nên báo thức dừng rồi.
- 车站 的 时刻表 上 标明 由 上海 来 的 快车 在 四点 钟 到达
- lịch đến và đi của chuyến xe ở ga có ghi rõ xe tốc hành từ Thượng hải sẽ đến lúc 4 giờ.
- 钟表 显示 的 时间 不 对
- Thời gian trên đồng hồ không đúng.
- 小镇 节日 时 特别 喧闹
- Thị trấn nhỏ này ngày lễ rất ồn ào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 闹铃时钟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 闹铃时钟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm时›
钟›
铃›
闹›