Đọc nhanh: 问声符 (vấn thanh phù). Ý nghĩa là: dấu hỏi.
Ý nghĩa của 问声符 khi là Danh từ
✪ dấu hỏi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 问声符
- 妈妈 在 问难 弟弟
- Mẹ đang chất vấn em trai.
- 那些 不是 小弟弟 的 问题
- Đó không phải là vấn đề về dương vật.
- 那 问题 牵及 到 利益
- Vấn đề đó có liên quan đến lợi ích.
- 让 我 说 声 哈利 路亚 ( 赞美 上帝 )
- Tôi có thể lấy hallelujah không?
- 附带 声明 一句
- nói thêm một câu
- 她 的 附件 有 问题
- Phần phụ của cô ấy có vấn đề.
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 刨根问底
- Truy cứu đến cùng
- 刨根问底
- truy tận ngọn nguồn.
- 追问 根底
- truy tìm nguồn gốc
- 訇 的 一声
- ầm một tiếng
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 他肯 帮忙 , 问题 不 大
- Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ, vấn đề không lớn.
- 他 把 声音 拉长 了
- Anh ấy đã kéo dài âm thanh.
- 来自 拉姆 斯坦因 空军基地 的 问候
- Lời chào từ Căn cứ Không quân Ramstein.
- 厉声 责问
- nghiêm giọng chất vấn
- 问 了 半天 , 你 也 该 应 一声
- hỏi mãi anh cũng nên trả lời một tiếng.
- 问 他 几遍 , 他 都 没 吱声
- hỏi anh ấy mấy lần, anh ấy đều không lên tiếng.
- 她 用 毫无 表情 的 声调 回答 问题 , 甚至 连 眼睛 都 不 抬起
- Cô ấy trả lời câu hỏi mà không có biểu cảm, thậm chí không ngắm lên cả mắt.
- 他 声音 很 响亮
- Giọng anh ấy rất vang.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 问声符
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 问声符 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm声›
符›
问›