Đọc nhanh: 经验符号论 (kinh nghiệm phù hiệu luận). Ý nghĩa là: kinh nghiệm phù hiệu.
Ý nghĩa của 经验符号论 khi là Từ điển
✪ kinh nghiệm phù hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 经验符号论
- 妈妈 做菜 有 经验
- Mẹ nấu ăn có kinh nghiệm.
- 他 撩妹 有 经验
- Anh ấy có kinh nghiệm tán gái.
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 镁 的 符号 是 Mg
- Ký hiệu của magie là Mg.
- 失败 乃 成功 之母 , 从 失败 中 吸取经验 教训 , 努力奋斗
- Thất bại là mẹ thành công, rút ra kinh nghiệm từ những bài học thất bại, nỗ lực phấn đấu tiến về phía trước.
- 老病号 ( 经常 生病 的 人 )
- bệnh nhân thường xuyên; người hay ốm đau
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 狭隘 的 生活 经验
- kinh nghiệm sống có hạn (trong phạm vi hẹp).
- 生活 经验 贫乏
- kinh nghiệm sống không phong phú.
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 汲取 经验
- rút kinh nghiệm.
- 丰产 经验
- kinh nghiệm về năng suất cao.
- 结果 已经 通过 实验 验证 了
- Kết quả đã được xác thực qua thí nghiệm.
- 传播 先进经验
- truyền kinh nghiệm tiên tiến.
- 结论 已经 被 验证 过
- Kết luận đã được xác thực.
- 他们 在 论坛 上 交流经验
- Họ đã trao đổi kinh nghiệm tại diễn đàn.
- 经过 实验 , 我们 得出 这个 结论
- Thông qua thí nghiệm, chúng tôi rút ra kết luận này.
- 每个 人 的 经验 不能 抄袭
- Kinh nghiệm của mỗi người không thể bắt chước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 经验符号论
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 经验符号论 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm号›
符›
经›
论›
验›