Đọc nhanh: 镭射印表机 (lôi xạ ấn biểu cơ). Ý nghĩa là: Máy in laser.
Ý nghĩa của 镭射印表机 khi là Danh từ
✪ Máy in laser
laser printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭射印表机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 机关枪 从 隐蔽 的 阵地 开始 射击
- Súng máy bắn đạn từ vị trí che giấu bắt đầu bắn.
- 小王 对 小李 有意 , 可 一直 没有 机会 表白
- cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 扩印 机
- máy phóng to.
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 常驻 代表 机构
- cơ quan đại diện thường trú
- 我们 要 将 表格 打印 出来
- Chúng tôi cần in bảng ra.
- 她 的 表情 看起来 很 机械
- Nét mặt của cô ấy trông rất cứng nhắc.
- 他 乘此 机会 好好 表现
- Anh ấy đã tận dụng cơ hội này để thể hiện tốt.
- 邋遢 的 外表 给 人 不好 印象
- Ngoại hình lôi thôi để lại ấn tượng xấu.
- 飞机 仪表 用 钻石
- Thiết bị máy bay dùng chân kính.
- 我 不会 操作 复印机
- Tôi không biết cách dùng máy in.
- 喷射机 的 黑色 轮廓 在 雾 中 隐隐 显现
- Hình dáng màu đen của máy phun nước hiện lên mờ mịt trong sương mù.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 这个 手机 的 外表 很 时尚
- Mã ngoài của chiếc điện thoại này rất thời trang.
- 就是 那台 喷墨 印表机 我 不想 一直 找 他 的 麻烦
- Máy in phản lực bong bóng tôi không thích tiếp tục đeo bám anh ấy
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镭射印表机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镭射印表机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm印›
射›
机›
表›
镭›