• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Pinyin: Léi
  • Âm hán việt: Lôi
  • Nét bút:ノ一一一フ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅雷
  • Thương hiệt:XCMBW (重金一月田)
  • Bảng mã:U+956D
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 镭

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 镭 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lôi). Bộ Kim (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Lôi
Âm:

Lôi

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố rađi, Ra