Hán tự: 镭
Đọc nhanh: 镭 (lôi). Ý nghĩa là: Ra-di-um ký hiệu: Ra; Ra-đi-um. Ví dụ : - 镭和铀是放射性元素. Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
Ý nghĩa của 镭 khi là Danh từ
✪ Ra-di-um ký hiệu: Ra; Ra-đi-um
金属元素,符号Ra (radium) 银白色,质软,有放射性用来治疗恶性肿瘤,镭盐和铍粉的混合制剂可制成中子源
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭
- 镭 和 铀 是 放射性元素
- Radium và uranium là hai nguyên tố phóng xạ.
Hình ảnh minh họa cho từ 镭
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镭 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镭›