镭雕 léi diāo

Từ hán việt: 【lôi điêu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "镭雕" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lôi điêu). Ý nghĩa là: khắc laser.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 镭雕 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 镭雕 khi là Danh từ

khắc laser

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镭雕

  • - 沙雕 shādiāo

    - Ảnh tấu hề

  • - 沙雕 shādiāo

    - Cái đồ xàm xí.

  • - 雕花 diāohuā 供案 gòngàn

    - chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.

  • - 精心 jīngxīn 雕饰 diāoshì

    - hoa văn trang trí công phu.

  • - gāi 雕像 diāoxiàng 大小 dàxiǎo wèi 实体 shítǐ de 两倍 liǎngbèi

    - Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.

  • - 雕花 diāohuā jiàng

    - thợ chạm trổ; thợ điêu khắc

  • - 雕刻 diāokè 工细 gōngxì

    - điêu khắc tinh xảo

  • - 写文章 xiěwénzhāng 切忌 qièjì 雕砌 diāoqì

    - viết văn nên tránh quá trau chuốt.

  • - 桌面上 zhuōmiànshàng qiàn zhe 象牙 xiàngyá 雕成 diāochéng de huā

    - trên mặt bàn khảm những bông hoa khắc bằng ngà voi .

  • - 等身 děngshēn 雕像 diāoxiàng

    - nhiều tượng điêu khắc.

  • - 仔细 zǐxì 欣赏 xīnshǎng 雕塑 diāosù

    - Anh ấy ngắm nhìn cẩn thận bức điêu khắc.

  • - 喜欢 xǐhuan 雕刻 diāokè 木头 mùtou

    - Anh ấy thích chạm khắc gỗ.

  • - nín 似乎 sìhū 喜欢 xǐhuan 青铜 qīngtóng zhì de 雕刻品 diāokèpǐn

    - Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?

  • - diāo 属于 shǔyú 猛禽 měngqín 类鸟 lèiniǎo

    - Đại bàng thuộc loài chim săn mồi.

  • - 冰雕 bīngdiāo 展览 zhǎnlǎn

    - triển lãm tác phẩm băng điêu khắc

  • - 千万别 qiānwànbié 表扬 biǎoyáng cuò 雕刻家 diāokèjiā

    - Hãy chắc chắn rằng bạn không cung cấp tín dụng sai cho nhà điêu khắc.

  • - de 工作 gōngzuò shì 雕琢 diāozhuó 宝石 bǎoshí

    - Công việc của anh ấy là điêu khắc đá quý.

  • - 那小女孩 nàxiǎonǚhái 戴着 dàizhe 一枚 yīméi 浮雕 fúdiāo 宝石 bǎoshí 胸针 xiōngzhēn

    - Cô bé đeo một chiếc trâm đính đá quý.

  • - zuò le 一个 yígè 柱状 zhùzhuàng de 木雕 mùdiāo

    - Anh ấy làm một bức điêu khắc gỗ hình cột.

  • - 设计 shèjì 模型 móxíng 雕塑 diāosù huò 建筑物 jiànzhùwù děng 拟作 nǐzuò 作品 zuòpǐn de 通常 tōngcháng 很小 hěnxiǎo de 模型 móxíng

    - Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 镭雕

Hình ảnh minh họa cho từ 镭雕

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镭雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
    • Pinyin: Léi
    • Âm hán việt: Lôi
    • Nét bút:ノ一一一フ一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMBW (重金一月田)
    • Bảng mã:U+956D
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Chuy 隹 (+8 nét)
    • Pinyin: Diāo
    • Âm hán việt: Điêu
    • Nét bút:ノフ一丨一丨フ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BROG (月口人土)
    • Bảng mã:U+96D5
    • Tần suất sử dụng:Cao