Đọc nhanh: 羸顿 (luy đốn). Ý nghĩa là: gầy tọp; gầy còm, mệt mỏi; mệt lả.
Ý nghĩa của 羸顿 khi là Động từ
✪ gầy tọp; gầy còm
瘦弱困顿
✪ mệt mỏi; mệt lả
疲惫困顿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羸顿
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 希拉里 · 克林顿 是 一个 伟人
- Hillary Rodham Clinton là một người khổng lồ.
- 他 被 妈妈 训了 一顿
- Anh ta đã làm sai điều gì đó và bị mẹ mắng một trận.
- 哈 他 一顿
- mắng nó một trận.
- 我哈 他 一顿
- Tôi mắng anh ấy một trận.
- 痛打一顿
- ra sức đánh một trận
- 受 了 一顿 痛斥
- bị lên án một trận
- 科 西纳 和 克里斯 是 同 时期 在 埃斯 顿 上学 的 吗
- Kosina và Chris có ở Ernstrom cùng lúc không?
- 他 挨 了 一顿 打
- Anh ta vừa bị đánh một trận.
- 挨 了 一顿 毒打
- chịu một trận đòn hiểm; bị đánh một trận tàn nhẫn.
- 他 挨 了 一顿 训斥 , 灰溜溜 地 走 出来
- nó vừa bị mắng một trận, chán nản bỏ đi rồi.
- 登上 顶峰 , 顿然 觉得 周围 山头 矮了一截
- leo lên đến đỉnh, bỗng nhiên cảm thấy xung quanh đỉnh núi đều thấp
- 艾萨克 · 牛顿 爵士 诞生
- Ngài Isaac Newton chào đời.
- 我 忍不住 训了 他 一顿
- Tôi không nhịn được mà mắng anh ấy một hồi.
- 我见 过 弗兰克 · 威灵顿
- Tôi đã gặp Frank Wellington.
- 我们 吃 了 顿 丰美 的 晚餐 鸡肉 做 得 恰到 火候 还有 自家 种 的 蔬菜
- Chúng tôi đã có một bữa tối ngon miệng, thịt gà được nấu vừa chín tới, và rau nhà tự trồng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 羸顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羸顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羸›
顿›