Hán tự: 羸
Đọc nhanh: 羸 (luy.nuy). Ý nghĩa là: gầy còm; gầy gò, mệt mỏi; mệt. Ví dụ : - 羸弱。 gầy gò ốm yếu.. - 羸惫。 mệt lả người.
✪ gầy còm; gầy gò
廋
- 羸弱
- gầy gò ốm yếu.
✪ mệt mỏi; mệt
疲劳
- 羸惫
- mệt lả người.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 羸
- 羸惫
- mệt lả người.
- 羸弱
- gầy gò ốm yếu.
Hình ảnh minh họa cho từ 羸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 羸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm羸›