Hán tự: 镬
Đọc nhanh: 镬 (hoạch). Ý nghĩa là: nồi, nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa). Ví dụ : - 斧锯鼎镬(指古代残酷的刑具)。 rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
Ý nghĩa của 镬 khi là Danh từ
✪ nồi
锅
✪ nồi to; vạc; nồi lớn (thời xưa)
古代的大锅
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镬
- 斧 锯鼎 镬 ( 指 古代 残酷 的 刑具 )
- rìu cưa đỉnh vạc (dụng cụ tra tấn thời xưa.)
Hình ảnh minh họa cho từ 镬
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镬 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镬›