• Tổng số nét:18 nét
  • Bộ:Kim 金 (+13 nét)
  • Pinyin: Huò
  • Âm hán việt: Hoạch
  • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨ノ丨丶一一一丨一フ丶
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅蒦
  • Thương hiệt:XCTOE (重金廿人水)
  • Bảng mã:U+956C
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 镬

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𨯟

Ý nghĩa của từ 镬 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Hoạch). Bộ Kim (+13 nét). Tổng 18 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Hoạch
Âm:

Hoạch

Từ điển phổ thông

  • cái vạc, cái chảo