Hán tự: 镊
Đọc nhanh: 镊 (nhiếp). Ý nghĩa là: cái nhíp; cái kẹp, kẹp; cặp. Ví dụ : - 把瓶子里的酒精棉球镊出来。 kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
✪ cái nhíp; cái kẹp
镊子
✪ kẹp; cặp
(用镊子) 夹
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 镊
- 用 镊子 拔 刺儿
- Dùng nhíp để loại bỏ cái gai.
- 我用 镊子 拔掉 了 脚 上 的 刺
- Tôi dùng nhíp để nhổ những chiếc gai ra khỏi chân.
- 小孙女 用 镊子 拔掉 了 奶奶 的 白头发
- Cô cháu gái nhỏ dùng nhíp nhổ tóc trắng cho bà ngoại.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 镊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 镊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm镊›