- Tổng số nét:15 nét
- Bộ:Kim 金 (+10 nét)
- Pinyin:
Niè
- Âm hán việt:
Nhiếp
- Nét bút:ノ一一一フ一丨丨一一一フ丶フ丶
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰钅聂
- Thương hiệt:XCSJE (重金尸十水)
- Bảng mã:U+954A
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 镊
Ý nghĩa của từ 镊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 镊 (Nhiếp). Bộ Kim 金 (+10 nét). Tổng 15 nét but (ノ一一一フ一丨丨一一一フ丶フ丶). Ý nghĩa là: 1. cái nhíp, 2. cái cặp tóc. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cái nhíp
- 2. cái cặp tóc