luó

Từ hán việt: 【la】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (la). Ý nghĩa là: thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng. Ví dụ : - 。 gõ chiêng đánh trống.. - 。 đánh trống mở đường.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

thanh la; cái chiêng; cái cồng; chiêng; phèng phèng; phèng

打击乐器, 用铜制成,形状像盘子,用锣槌敲打

Ví dụ:
  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh trống mở đường.

  • - 鸣锣开道 míngluókāidào

    - đánh chiêng dẹp đường.

  • - 鸣锣 míngluó 示警 shìjǐng

    - gõ chiêng báo hiệu.

  • - 熟练地 shúliàndì 筛着 shāizhe luó

    - Cô ấy thành thạo gõ trống.

  • - 敲打 qiāodǎ zhe 锣鼓 luógǔ

    - Cô ấy đang đánh trống.

  • - 开台锣鼓 kāitáiluógǔ

    - đáng trống mở màn.

  • - 广场 guǎngchǎng shàng 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān 场面 chǎngmiàn 热火 rèhuǒ la

    - trên quảng trường, tiếng trống mõ kêu vang trời, quang cảnh thật náo nhiệt.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - Khua chiêng đánh trống.

  • - 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ

    - gõ chiêng đánh trống.

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang trời

  • - 锣鼓喧天 luógǔxuāntiān

    - chiêng trống vang khắp trời.

  • - 那面 nàmiàn 金锣 jīnluó 发出 fāchū 响亮 xiǎngliàng de 声音 shēngyīn

    - Chiếc chuông vàng kia phát ra âm thanh vang dội.

  • - 欢闹 huānnào de 锣鼓声 luógǔshēng 鞭炮 biānpào 声响 shēngxiǎng chéng 一片 yīpiàn

    - tiếng chiên trống và tiếng pháo nổ rộn rã.

  • - 锣鼓 luógǔ 家什 jiāshí 震天价响 zhèntiāngaxiǎng

    - trống chiêng đánh gõ rền trời.

  • - 锣鼓声 luógǔshēng 震耳 zhèněr 真是 zhēnshi 山响 shānxiǎng

    - Tiếng trống vang dội, âm thanh thật lớn.

  • - 你们 nǐmen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ de 干什么 gànshénme lài

    - anh đánh chiêng để làm cái gì hả?

  • - 新学期 xīnxuéqī 开学 kāixué le 同学们 tóngxuémen 敲锣打鼓 qiāoluódǎgǔ 迎接 yíngjiē 新生 xīnshēng

    - Học kỳ mới bắt đầu, học sinh vô cùng hoan hỷ đón chào học sinh mới

  • - 用力 yònglì 筛着 shāizhe luó

    - Anh ấy dùng sức gõ chiếc chiêng.

  • - 锣声 luóshēng 锵锵 qiāngqiāng

    - tiếng chiêng chập cheng.

  • Xem thêm 14 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 锣

Hình ảnh minh họa cho từ 锣

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锣 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CWLN (金田中弓)
    • Bảng mã:U+9523
    • Tần suất sử dụng:Trung bình