Hán tự: 锂
Đọc nhanh: 锂 (lý). Ý nghĩa là: Li-ti (ký hiệu: Li). Ví dụ : - 我在设计一款锂离子电池 Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
Ý nghĩa của 锂 khi là Danh từ
✪ Li-ti (ký hiệu: Li)
金属元素,符号Li (lithium) 银白色,在空气中易氧化而变暗,质软,是金属中最轻的,化学性质活泼用于原子能工业和冶金工业,也用来制特种合金、特种玻璃等
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锂
- 我 在 设计 一款 锂离子 电池
- Tôi đang làm việc trên một pin lithium ion
Hình ảnh minh họa cho từ 锂
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锂 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm锂›