• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一一丨一一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰钅里
  • Thương hiệt:XCWG (重金田土)
  • Bảng mã:U+9502
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 锂

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 锂 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Lý). Bộ Kim (+7 nét). Tổng 12 nét but (ノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Từ điển phổ thông

  • nguyên tố liti, Li