Hán tự: 铜
Đọc nhanh: 铜 (đồng). Ý nghĩa là: Đồng (ký hiệu Cu). Ví dụ : - 这个锅是铜做的吗? Cái nồi này làm bằng đồng phải không?. - 这里有很多铜。 Có rất nhiều đồng ở đây.. - 这是不是铜? Đây có phải là đồng không?
Ý nghĩa của 铜 khi là Danh từ
✪ Đồng (ký hiệu Cu)
金属元素,符号。淡紫红色,延展性和导电、导热性能好,是工业的重要原料,用途广泛
- 这个 锅 是 铜 做 的 吗 ?
- Cái nồi này làm bằng đồng phải không?
- 这里 有 很多 铜
- Có rất nhiều đồng ở đây.
- 这 是不是 铜 ?
- Đây có phải là đồng không?
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铜
- 硫酸铜 溶液 是 什么 颜色 ?
- 溶液 Copper sulphate có màu gì?
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 门口 挂 着 一个 铜铃
- Trên cửa treo một chiếc chuông đồng.
- 铜铃 丁零 丁零 地响
- tiếng chuông đồng kêu leng keng
- 爷爷 给 我 一个 小 铜铃
- Ông cho tôi một chiếc chuông đồng.
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 铜器 铭文
- chữ khắc trên đồ đồng.
- 箱子 上配 着 铜活
- trong hòm này đựng đồ đồng.
- 铜镜 鉴映 佳人 颜
- Gương đồng soi chiếu dung nhan của mỹ nhân.
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 铜器 契藏 着 古老 故事
- Chữ khắc trên đồ đồng chứa chuyện cổ xưa.
- 收买 废铜烂铁
- thu mua đồng nát; thu mua phế liệu kim loại.
- 用铜尺 把 纸 压住
- Dùng cây thước bằng đồng đè giấy xuống.
- 锰 镍 铜 齐
- hợp kim đồng, thiếc, mang-gan.
- 这口钟 是 铜铸 的
- Cái chuông này đúc bằng đồng.
- 这是 铜鼓
- Đây là trống đồng.
- 铜 火锅 擦 得 锃光瓦亮 的
- nồi đồng được chà bóng loáng.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm铜›