Đọc nhanh: 铅活字印刷机 (duyên hoạt tự ấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy sắp chữ chì.
Ý nghĩa của 铅活字印刷机 khi là Danh từ
✪ máy sắp chữ chì
lead typesetting machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铅活字印刷机
- 五号 铅字
- chữ in cỡ 5
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 凹版 印刷品 凹版 印刷 生产 的 复制品
- Bản sao được sản xuất bằng phương pháp in lún
- 活版印刷 术
- kỹ thuật in sắp chữ rời.
- 这是 一块 印刷版
- Đây là một tấm bản in.
- 浇 铅字
- đúc chữ chì.
- 打字机 啪嗒 啪嗒 地响 着
- tiếng máy chữ kêu lạch cạch.
- 套色 印刷
- bản in màu.
- 印刷 油墨 用光 了
- Mực in đã hết.
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 他 在 印刷厂 当 校对
- anh ấy làm công tác đối chiếu, sửa mo-rát ở nhà máy in.
- 他们 正在 印刷 海报
- Họ đang in áp phích.
- 这 款 牙刷 在 做 活动
- Loại bàn chải này đang khuyến mãi.
- 这 本书 是 第六次 印刷 了
- Cuốn sách này được in lần thứ sáu.
- 手稿 已经 送到 印刷厂 去 了
- Bản thảo đã được gửi tới nhà in.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 你 又 一次 在 印刷品 上 让 我 名声 永存 了
- Tôi thấy bạn đã bất tử hóa tôi một lần nữa trên bản in.
- 手民之误 ( 旧时 指 印刷 上 发生 的 错误 )
- lỗi xếp chữ.
- 拼音字母 有 手写体 和 印刷体 两种 体式
- chữ cái phiên âm La Tinh có hai kiểu chữ viết, chữ viết thường và chữ in.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铅活字印刷机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铅活字印刷机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
印›
字›
机›
活›
铅›