Đọc nhanh: 铁道部 (thiết đạo bộ). Ý nghĩa là: Bộ Đường sắt (MOR), giải tán vào năm 2013 với chức năng quản lý do Bộ Giao thông vận tải tiếp quản 交通運輸部 | 交通运输部.
✪ Bộ Đường sắt (MOR), giải tán vào năm 2013 với chức năng quản lý do Bộ Giao thông vận tải tiếp quản 交通運輸部 | 交通运输部
Ministry of Railways (MOR), disbanded in 2013 with its regulatory functions taken over by the Ministry of Transport 交通運輸部|交通运输部 [Jiāo tōng Yun4 shū bù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁道部
- 汇编 指 编辑 好 的 一套 数据 、 一篇 报道 或 一部 选集
- Dịch câu này sang "汇编指编辑好的一套数据、一篇报道或一部选集" có nghĩa là "Hợp biên chỉ việc biên tập một tập hợp dữ liệu, một bài báo hoặc một tuyển tập".
- 司令部 昨天 先后 来 了 两道 命令
- ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
- 地下铁道
- đường tàu điện ngầm; xe điện ngầm
- 他们 不是 铁板一块 , 内部 有 矛盾 , 有 分歧
- họ không phải là một khối bền chắc, nội bộ phát sinh mâu thuẫn, có sự chia rẽ.
- 巡道 工 , 护路 员 受雇 保养 或 巡查 铁道 的 工人
- Công nhân bảo dưỡng hoặc kiểm tra đường sắt được thuê để làm công việc của người giữ đường
- 我 很 期待 看 春季 号 的 公司 内部 报道
- Tôi rất mong được đọc tin tức nội bộ của công ty trong số báo mùa xuân.
- 攻击 部位 要 高于 肠道
- Cuộc đình công là trên ruột.
- 用 铁丝 缠 了 几道
- Lấy dây thép quấn mấy vòng.
- 工人 们 沿着 轨道 修理 铁路
- Các công nhân sửa chữa đường sắt dọc theo đường ray.
- 铁路 公司 正在 敷设 新 的 轨道
- Công ty đường sắt đang lắp đặt đường ray mới.
- 你 知道 这个 字 的 偏旁部首 吗 ?
- Bạn có biết bộ thủ của từ này không?
- 这 条 铁路沿线 共 开凿 了 十几条 隧道
- tổng cộng phải đào mười mấy đường hầm dọc theo tuyến đường sắt này.
- 这些 火车头 在 1940 年 以前 一直 在 大 西部 铁路线 上 运行
- Những đầu tàu này đã hoạt động trên tuyến đường đường sắt miền Tây lớn cho đến trước năm 1940.
- 全部 都 通往 墓园 一道
- Tất cả đều dẫn đến nghĩa trang.
- 地下铁道 开始 正式 运营
- đường sắt ngầm bắt đầu chính thức hoạt động.
- 陇海铁路 横贯 中国 中部
- đường sắt Lũng Hải chạy ngang qua trung bộ Trung Quốc.
- 这 条 铁道 历史 很 悠久
- Đường sắt này có lịch sử rất lâu đời.
- 这部 电影 越 看 越 有 味道
- Bộ phim này càng xem càng thú vị.
- 铁路 修建 工程 已 全部 告竣
- toàn bộ công trình xây dựng tuyến đường sắt đã hoàn thành.
- 我 不 知道 有 多少 人会 去 看 一部 叫 侏罗纪 外套 的 电影
- Tôi tự hỏi có bao nhiêu người sẽ đi xem một bộ phim có tên là Jurassic Parka.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁道部
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁道部 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm道›
部›
铁›