Đọc nhanh: 铁钩儿 (thiết câu nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 鐵鈎 | 铁钩.
Ý nghĩa của 铁钩儿 khi là Danh từ
✪ biến thể erhua của 鐵鈎 | 铁钩
erhua variant of 鐵鈎|铁钩 [tiě gōu]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁钩儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 我 弟弟 养 蛐蛐儿
- Em trai tôi nuôi dế.
- 小弟弟 掰 着手 数数儿
- chú bé vạch ngón tay để đếm
- 弟弟 小 , 哥哥 让 着 他 点儿
- Em còn nhỏ, anh lớn phải nhường em nó một chút.
- 巴巴儿 地 从 远道 赶来
- cất công vượt đường xa đến.
- 手丫巴儿
- chẽ tay
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 他 拿 着 米粒儿
- Cậu ấy đang cầm hạt gạo.
- 这儿 附近 有 网吧 吗 ?
- Gần đây có tiệm net nào không?
- 公子哥儿
- cậu ấm
- 秤钩 儿
- móc câu
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 这儿 有颗 铁钉
- Đây có một chiếc đinh sắt.
- 父亲 不 喜欢 儿子 在外 夜宿 不归 , 所以 他 斩钉截铁 地 禁止 他 再 那样 做
- Cha không thích con trai ngủ ngoài đêm và không về nhà, vì vậy ông đã quả quyết cấm cản anh ta làm như vậy nữa.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 铁血男儿
- đàn ông giàu ý chí kiên cường và lòng hi sinh.
- 打铁 时 火星儿 乱 迸
- lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
- 孤儿院 是 孤寡 儿童 的 家
- Cô nhi viện là nhà của những em bé mồ côi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁钩儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁钩儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
钩›
铁›