Đọc nhanh: 打包铁皮 (đả bao thiết bì). Ý nghĩa là: Đai sắt.
Ý nghĩa của 打包铁皮 khi là Danh từ
✪ Đai sắt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打包铁皮
- 铁打 的 汉子
- Con người kiên cường
- 包书皮
- bọc bìa.
- 打包机
- máy đóng gói
- 人民 的 江山 是 铁打 的 江山
- sông núi của nhân dân là sông gang núi thép.
- 铁打江山
- núi sông bền vững
- 他 一定 能 按时 完成 任务 , 我敢 打包票
- anh ta chắc chắn sẽ hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn, tôi dám cam đoan đấy.
- 打包 头儿
- đóng mũi giầy
- 包子 的 皮 很 薄
- Vỏ bánh bao rất mỏng.
- 我 需要 打 包裹
- Tôi cần gói bưu kiện.
- 铁锤 打 在 石头 上 , 迸出 不少 火星
- búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.
- 看来 她 喜欢 被 吉普赛人 扒 走 皮包
- Hãy xem cô ấy thích nó như thế nào khi một người gypsy nâng ví của cô ấy.
- 爸爸 的 皮包 很 旧 了
- Túi da của bố rất cũ rồi.
- 服务员 , 麻烦 打包 这盘 鱼
- Phục vụ ơi, làm ơn gói lại đĩa cá này.
- 趁热打铁
- lợi dụng sắt nóng để rèn.
- 他们 是不是 打算 把 我 的 职位 外包 到 班加罗尔
- Họ có kế hoạch thuê ngoài công việc của tôi cho Bangalore không?
- 我 把 东西 打包 搬 上 小 货车
- Tôi thu dọn xe bán tải
- 小心 点 打包 , 别 弄坏了
- Mở cẩn thận, đừng làm hỏng.
- 他 把 余下 的 食物 打包带 走 了
- Anh ấy đã đóng gói thức ăn còn lại mang đi.
- 他 把 包裹 打开 了
- Anh ấy đã mở gọi hàng ra.
- 我 打包 的 剩菜 呢
- Thức ăn thừa của tôi ở đâu?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 打包铁皮
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 打包铁皮 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm包›
打›
皮›
铁›