Đọc nhanh: 铁板烧平方 (thiết bản thiếu bình phương). Ý nghĩa là: Ép bằng; đặt phẳng.
Ý nghĩa của 铁板烧平方 khi là Động từ
✪ Ép bằng; đặt phẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁板烧平方
- 7 的 平方 是 49
- Bình phương của 7 là 49.
- 平板 用于 刮平 墙面
- Máy mài phẳng dùng để làm phẳng tường.
- 他 的 演讲 很 平板
- Bài diễn thuyết của anh ấy rất nhạt nhẽo.
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 建筑 、 装饰 用木方 、 木板
- Thanh gỗ vuông và ván gỗ để xây dựng và trang trí.
- 这 间 屋子 是 五米 的 三米 , 合 十五 平方米
- căn phòng này ngang 5 mét rộng 3 mét, tức là 15 mét vuông.
- 这 是 她 发现 的 最 安宁平静 的 地方 之一
- Đó là một trong những nơi yên bình và trật tự hất mà cô đã tìm thấy.
- 这趟 地铁 开得 很 平稳
- Chuyến tàu điện ngầm này đi rất ổn định.
- 老板 否了 这个 方案
- Ông chủ phủ định phương án này.
- 老板 定 了 这个 方案
- Sếp quyết định phương án này rồi.
- 老板 提出 方案 大家 都 不好意思 反对
- Vì đây là phương án mà sếp đưa ra nên mọi người cũng ngại phải đối.
- 平板 表面 很 光滑
- Bề mặt tấm bảng phẳng rất mịn màng.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 这次 足球赛 , 甲队 获胜 , 看来 是 铁板钉钉 了
- trận đấu bóng này, đội A thắng, xem ra là chắc chắn rồi.
- 他 抬头 一看 , 见 是 一个 铁 钩子 正在 他 脑袋 上方 晃来晃去
- Anh ta nhìn lên và thấy một móc sắt đang lảo đảo trên đầu.
- 我家 宽 一百 平方米
- Nhà tôi rộng 100 mét vuông.
- 这个 湖宽 两百 平方米
- Cái hồ này rộng 200 mét vuông.
- 事情 已经 摆平 双方 都 很 满意
- Mọi việc đã được giải quyết công bằng và cả hai bên đều hài lòng.
- 军方 声称 如 内乱 不 平息 将 实行 军管
- Quân đội tuyên bố rằng nếu cuộc nội chiến không được dập tắt, sẽ thực hiện quản lý quân sự.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁板烧平方
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁板烧平方 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm平›
方›
板›
烧›
铁›