Đọc nhanh: 铁东区 (thiết đông khu). Ý nghĩa là: Quận Tiedong của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh, Quận Tiedong của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm.
✪ Quận Tiedong của thành phố An Sơn 鞍山 市 , Liêu Ninh
Tiedong district of Anshan city 鞍山市 [An1 shān shì], Liaoning
✪ Quận Tiedong của thành phố Siping 四平 市, Cát Lâm
Tiedong district of Siping city 四平市, Jilin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 铁东区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 扎根 农村 , 铁心 务农
- cắm rễ ở nông thôn, gắn bó với nghề nông.
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 我 支持 安东尼
- Tôi bỏ phiếu cho Anthony.
- 这是 埃菲尔铁塔 吗
- Ou est Le tháp Eiffel?
- 印尼 是 东南亚 的 一个 国家
- Indonesia là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 东尼 是 那个 印地安 酋长
- Ton 'it the Indian Chief
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 铁汉子
- con người thép
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 是 拿 铁
- Đó là một ly cà phê.
- 我 拿 着 铁勺
- Tôi cầm cái thìa sắt.
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 远东地区 的 恐怖组织
- Tổ chức khủng bố viễn đông
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 这个 地区 有 三条 铁路
- Khu vực này có ba tuyến đường sắt.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 铁东区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 铁东区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm东›
区›
铁›