Đọc nhanh: 钱能通神 (tiền năng thông thần). Ý nghĩa là: tiền có thể lay động Chúa, tiền là toàn năng.
Ý nghĩa của 钱能通神 khi là Danh từ
✪ tiền có thể lay động Chúa
money can move God
✪ tiền là toàn năng
money is all-powerful
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钱能通神
- 普罗特 斯 一个 能 任意 改变 自己 外形 的 海神
- 普罗特斯 là một vị thần biển có khả năng thay đổi hình dạng bất kỳ của mình.
- 连续 几个 小时 她 都 在 唉声叹气 , 希望 能 从 她 母亲 那弄点 钱
- Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.
- 人家 说 诸葛亮 能掐会算 , 真 乃 神人
- Người ta nói Gia Cát Lượng biết bấm quẻ, thực sự là thần tiên mà.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 大显神通
- tỏ rõ bản lĩnh cao cường.
- 沟通 是 必备 的 技能
- Giao tiếp là kỹ năng cần thiết.
- 还要 有 暗号 和 通关 密语 才能 来
- Từ mã và đoạn văn bí mật.
- 八仙过海各显神通
- ai nấy đua nhau trổ tài.
- 浓茶 能 提神
- trà đậm có thể làm cho tình thần hưng phấn.
- 有钱能使鬼推磨
- Có tiền mua tiên cũng được
- 依托 鬼神 , 骗人 钱财
- mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.
- 必须 努力 作 实际 调查 , 才能 洗刷 唯心 精神
- phải cố gắng điều tra thực tế, mới có thể loại bỏ những tư tưởng duy tâm.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 他们 说 到 有钱 就 能 摆平
- Bọn họ nói "có tiền là có công bằng".
- 前面 不能 通行 , 拐回来 吧
- Phía trước không đi được, quành lại thôi!
- 这道 儿能 通到 海边
- Con đường này dẫn ra bờ biển.
- 咱们 家 根基 差 、 花钱 可 不能 那样 大手大脚
- vốn liếng của chúng tôi ít, không thể tiêu tiền như nước như thế được.
- 金钱 不能 代替 健康
- Tiền không thể thay thế được sức khỏe.
- 这些 病人 不是 神经官能症 患者
- Những bệnh nhân này không phải là những người mắc bệnh thần kinh chức năng
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钱能通神
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钱能通神 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm神›
能›
通›
钱›