Đọc nhanh: 钟楼怪人 (chung lâu quái nhân). Ý nghĩa là: Thằng gù nhà thờ Đức Bà của Victor Hugo 維克多 · 雨果 | 维克多 · 雨果 [Wei2 ke4 duo1 · Yu3 guo3].
Ý nghĩa của 钟楼怪人 khi là Danh từ
✪ Thằng gù nhà thờ Đức Bà của Victor Hugo 維克多 · 雨果 | 维克多 · 雨果 [Wei2 ke4 duo1 · Yu3 guo3]
The Hunchback of Notre-Dame by Victor Hugo 維克多·雨果|维克多·雨果[Wei2 ke4 duo1 · Yu3 guo3]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟楼怪人
- 自己 没 搞好 , 不要 怪怨 别人
- bản thân làm không tốt, thì đừng trách người khác.
- 老 麻烦 人 , 心里 怪不落 忍 的
- cứ phiền người ta mãi, trong lòng không cam tâm.
- 唐人街 的 一幢 办公楼
- Đó là một tòa nhà văn phòng ở Khu Phố Tàu.
- 科学 怪人 的 新娘 呢
- Cô dâu của Frankenstein ở đâu?
- 他 错怪 了 人 , 应该 向 人 赔礼
- anh trách lầm với người ta thì phải nhận lỗi thôi.
- 录像 有 拍 到 科学 怪人
- Frankenstein bị cuốn vào cuốn băng.
- 今天 有人 说 我 是 科学 怪人
- Hôm nay có người gọi tôi là Frankenstein.
- 这 人 性情 怪僻 , 行动 多有 乖谬 难解 之 处
- người này tính tình kỳ quái, có những hành động quái đản khó hiểu.
- 这座 钟楼 建于 十七世纪
- Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.
- 怪人 一个 奇特 或 怪癖 的 人 ; 怪人
- Người kỳ lạ, người có tính cách kỳ quặc hoặc kỳ lạ.
- 都 是 演 雌雄莫辨 的 美人 , 有人 演成 了 妖孽 , 有人 演成 了 妖怪
- Đều là những người mang vẻ đẹp phi giới tính, nhưng người thì diễn thành yêu nghiệt, người lại đóng thành yêu quái.
- 这个 人 脾气 特别 古怪
- Tính cách người này rất kì lạ.
- 他 总是 责怪 别人
- Anh ấy luôn trách móc người khác.
- 他 的 举止 剌 让 人 觉得 奇怪
- Anh ta hành động bất thường làm người khác thấy lạ.
- 在 石灰岩 洞里 , 到处 是 奇形怪状 的 钟乳石
- trong hang động đá vôi, khắp nơi là những hình thù kỳ quái.
- 你 自己 做错 了 , 怪不得 别人
- Tự anh làm sai, không nên trách người khác.
- 他 的 行为 让 人 奇怪
- Hành động của anh ta làm cho mọi người cảm thấy kì lạ.
- 我们 常常 为了 深爱 的 人 做些 稀奇古怪 的 事
- Chúng tôi làm những điều kỳ lạ cho những người chúng tôi yêu thương.
- 熊 孩子 往 窗外 撒上 千元 钞票 楼下 好心人 呼叫 失主
- Đứa trẻ nghịch ngợm ném những tờ tiền ra ngoài cửa sổ, những người tốt bụng ở tầng dưới gọi điện cho chủ.
- 这个 人 脾气 很怪
- Người này tính tình rất quái dị.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟楼怪人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟楼怪人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
怪›
楼›
钟›