Đọc nhanh: 钟楼区 (chung lâu khu). Ý nghĩa là: Quận Zhonglou của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu.
✪ Quận Zhonglou của thành phố Thường Châu 常州 市 , Jiangsu
Zhonglou district of Changzhou city 常州市 [Cháng zhōu shì], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钟楼区
- 布雷区
- khu vực có gài thuỷ lôi
- 民族区域 自治
- khu tự trị dân tộc
- 那 蕞 尔 区域 人少
- Khu vực nhỏ bé đó có ít người.
- 五分钟 前 浮利 欧开 着 新款 凯迪拉克
- Furio Giunta Cadillac trở lại.
- 学校 和 社区 联合 办 了 展览
- Trường học và cộng đồng đã liên kết tổ chức triển lãm.
- 都 住 在 塞勒姆 旧区
- Tất cả họ đều sống ở Salem cũ.
- 摩天楼
- lầu cao chọc trời.
- 高楼 林立
- nhà cao tầng san sát nhau.
- 楼上 住 着 一位 老奶奶
- Có một bà lão sống ở tầng trên .
- 南疆 指 的 是 新疆 以南 的 地区
- Nam Cương chỉ vùng phía nam của Tân Cương.
- 他 住 在 边疆地区
- Anh ấy sống ở khu vực biên giới.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 默哀 三分钟
- Mặc niệm ba phút
- 灾区 告急
- vùng bị thiên tai khẩn cầu cứu trợ gấp.
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 时钟 鸣响 报 午时 已至
- Đồng hồ reo báo trưa đã đến.
- 边缘 区
- vùng ven; vùng giáp địch
- 边缘 地区
- vùng sát biên giới
- 这座 钟楼 建于 十七世纪
- Tháp chuông này được xây dựng vào thế kỷ 17.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钟楼区
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钟楼区 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm区›
楼›
钟›