Hán tự: 钙
Đọc nhanh: 钙 (cái). Ý nghĩa là: Canxi (hóa học). Ví dụ : - 钙的化合物用途广泛。 Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.. - 钙呈现银白色。 Canxi có màu bạc trắng.
Ý nghĩa của 钙 khi là Danh từ
✪ Canxi (hóa học)
金属元素,符号Ca (calcium) 银白色,化学性质活泼钙的化合物在建筑工程和医药上用途很广
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钙
- 钙 呈现 银白色
- Canxi có màu bạc trắng.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
- 钙 对 我们 的 骨骼 有益
- Canxi có lợi cho xương của chúng ta.
- 罗望 子树 的 果实 维生素 B 和 钙 的 含量 很 高
- Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.
- 钙质 沉着 钙 盐 沉积 于 体内 某一 部件 或 组织 的 不 正常 状况
- Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.
- 钙 的 化合物 用途 广泛
- Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钙›