gài

Từ hán việt: 【cái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cái). Ý nghĩa là: Canxi (hóa học). Ví dụ : - 广。 Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.. - 。 Canxi có màu bạc trắng.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

Canxi (hóa học)

金属元素,符号Ca (calcium) 银白色,化学性质活泼钙的化合物在建筑工程和医药上用途很广

Ví dụ:
  • - gài de 化合物 huàhéwù 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.

  • - gài 呈现 chéngxiàn 银白色 yínbáisè

    - Canxi có màu bạc trắng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - gài 呈现 chéngxiàn 银白色 yínbáisè

    - Canxi có màu bạc trắng.

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • - gài duì 我们 wǒmen de 骨骼 gǔgé 有益 yǒuyì

    - Canxi có lợi cho xương của chúng ta.

  • - 罗望 luówàng 子树 zishù de 果实 guǒshí 维生素 wéishēngsù B gài de 含量 hánliàng hěn gāo

    - Quả của cây me có chứa nhiều hàm lượng vitamin B và canxi.

  • - 钙质 gàizhì 沉着 chénzhuó gài yán 沉积 chénjī 体内 tǐnèi 某一 mǒuyī 部件 bùjiàn huò 组织 zǔzhī de 正常 zhèngcháng 状况 zhuàngkuàng

    - Tình trạng không bình thường trong cơ thể khi có sự tích tụ muối canxi gây kết tủa canxi.

  • - gài de 化合物 huàhéwù 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钙

Hình ảnh minh họa cho từ 钙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMYS (重金一卜尸)
    • Bảng mã:U+9499
    • Tần suất sử dụng:Trung bình