磷化钙 lín huà gài

Từ hán việt: 【lân hoá cái】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "磷化钙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lân hoá cái). Ý nghĩa là: canxi photphat (hóa học).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 磷化钙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 磷化钙 khi là Danh từ

canxi photphat (hóa học)

calcium phosphate (chemistry)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 磷化钙

  • - 亚洲各国 yàzhōugèguó 文化 wénhuà 不同 bùtóng

    - Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.

  • - 民族 mínzú 同化 tónghuà

    - đồng hoá dân tộc

  • - 羌族 qiāngzú 文化 wénhuà 丰富 fēngfù

    - Văn hóa dân tộc Khương phong phú.

  • - 芳香族化合物 fāngxiāngzúhuàhéwù

    - hợp chất thơm

  • - 家族 jiāzú 观念 guānniàn 淡化 dànhuà le

    - Quan niệm về gia tộc dần dần phai nhạt rồi.

  • - 蒙族 méngzú 文化 wénhuà 历史 lìshǐ jiǔ

    - Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.

  • - 阿波罗 ābōluó zuò le 去粗取精 qùcūqǔjīng 使 shǐ zhī 系统化 xìtǒnghuà de 工作 gōngzuò

    - Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.

  • - 老化 lǎohuà de 橡胶 xiàngjiāo 容易 róngyì 裂开 lièkāi

    - Cao su đã lão hóa dễ bị nứt vỡ.

  • - 有伤风化 yǒushāngfēnghuà

    - có hại đến phong hoá

  • - 明朝 míngcháo de 文化 wénhuà hěn 繁荣 fánróng

    - Văn hóa triều Minh rất phát triển.

  • - 震声 zhènshēng 预示 yùshì 天气 tiānqì 变化 biànhuà

    - Tiếng sấm chớp báo hiệu thay đổi thời tiết.

  • - 肉类 ròulèi 正在 zhèngzài 化冻 huàdòng

    - Thịt đang được rã đông.

  • - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • - 电气化 diànqìhuà

    - điện khí hoá

  • - ài 中华文化 zhōnghuáwénhuà

    - Tôi yêu văn hóa Trung Hoa.

  • - 文化 wénhuà de 精华 jīnghuá

    - Tinh hoa của văn hóa.

  • - 磷肥 línféi 含有 hányǒu 磷化合物 línhuàhéwù de 一种 yīzhǒng 化肥 huàféi

    - Phân lân chứa một loại phân bón có chứa hợp chất lân.

  • - lín zuò 化妆品 huàzhuāngpǐn

    - Mica có thể làm mỹ phẩm.

  • - gài de 化合物 huàhéwù 用途 yòngtú 广泛 guǎngfàn

    - Các hợp chất của canxi có ứng dụng rộng rãi.

  • - 我们 wǒmen yào 深化 shēnhuà 合作 hézuò

    - Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 磷化钙

Hình ảnh minh họa cho từ 磷化钙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 磷化钙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+12 nét)
    • Pinyin: Lín , Lǐn , Lìn , Líng
    • Âm hán việt: Lân , Lấn
    • Nét bút:一ノ丨フ一丶ノ一丨ノ丶ノフ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRFDQ (一口火木手)
    • Bảng mã:U+78F7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kim 金 (+4 nét)
    • Pinyin: Gài
    • Âm hán việt: Cái
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCMYS (重金一卜尸)
    • Bảng mã:U+9499
    • Tần suất sử dụng:Trung bình