钓鱼 diàoyú

Từ hán việt: 【điếu ngư】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "钓鱼" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điếu ngư). Ý nghĩa là: câu cá, lừa đảo. Ví dụ : - 。 Anh ấy thích câu cá.. - 。 Họ câu cá trong hồ.. - 。 Chúng tôi ra bên sông câu cá.

Từ vựng: TOCFL 5-6

Xem ý nghĩa và ví dụ của 钓鱼 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ngữ pháp
Ví dụ

Ý nghĩa của 钓鱼 khi là Từ điển

câu cá

一种在水边用钓具捕捉鱼类的活动,是一种休闲娱乐方式

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • - 他们 tāmen zài 湖里 húlǐ 钓鱼 diàoyú

    - Họ câu cá trong hồ.

  • - 我们 wǒmen 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi ra bên sông câu cá.

  • - 早上 zǎoshàng shì 钓鱼 diàoyú de 好时光 hǎoshíguāng

    - Buổi sáng là thời điểm tốt để câu cá.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

lừa đảo

在网络中,“钓鱼”就是有人故意发能引争议、惹人生气等强烈情绪的东西,吸引大家回复讨论

Ví dụ:
  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 钓鱼 diàoyú 网站 wǎngzhàn

    - Đây là một trang web lừa đảo.

  • - 收到 shōudào le 一封 yīfēng 钓鱼 diàoyú 邮件 yóujiàn

    - Anh ấy nhận được một email lừa đảo.

  • - 小心 xiǎoxīn 这些 zhèxiē 钓鱼 diàoyú 链接 liànjiē

    - Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 钓鱼

钓 + 了 + 鱼

cách dùng động từ li hợp

Ví dụ:
  • - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • - 我们 wǒmen 昨天 zuótiān diào le 很多 hěnduō

    - Hôm qua chúng tôi đã câu được rất nhiều cá.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼

  • - 伯父 bófù ài 钓鱼 diàoyú

    - Bác thích câu cá.

  • - zài 甬江 yǒngjiāng shàng 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.

  • - 我们 wǒmen zài 澳里 àolǐ 钓鱼 diàoyú

    - Chúng tôi câu cá ở bến.

  • - 带有 dàiyǒu 钓鱼 diàoyú yòng de 各种 gèzhǒng 器具 qìjù

    - Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.

  • - yào dài 丹尼 dānní diào de 第一条 dìyītiáo 吞拿鱼 tūnnáyú

    - Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.

  • - 钓鱼 diàoyú 钩儿 gōuer

    - lưỡi câu

  • - 嗜好 shìhào 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy mê câu cá.

  • - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy thích câu cá.

  • - 钓鱼 diàoyú 真好玩 zhēnhǎowán

    - Câu cá thật thú vị.

  • - 喜欢 xǐhuan 钓鱼 diàoyú

    - Tôi thích câu cá.

  • - 翁婿 wēngxù 一起 yìqǐ 钓鱼 diàoyú

    - Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.

  • - 爷爷 yéye 喜欢 xǐhuan zài 河边 hébiān 钓鱼 diàoyú

    - Ông nội thích câu cá ở bờ sông.

  • - diào le 一条 yītiáo

    - Anh ấy đã câu được một con cá.

  • - 父舅 fùjiù 一同 yītóng 钓鱼 diàoyú

    - Ông cậu cùng đi câu cá.

  • - 他们 tāmen zài 涌边 yǒngbiān 钓鱼 diàoyú

    - Họ đang câu cá bên ngã ba sông.

  • - 划着 huàzhe 特舟 tèzhōu 钓鱼 diàoyú

    - Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.

  • - 渔夫 yúfū chū 海钓 hǎidiào 金枪鱼 jīnqiāngyú

    - Ngư dân đi biển câu cá ngừ.

  • - 钓鱼 diàoyú de 时候 shíhou 喜欢 xǐhuan yòng 一些 yīxiē 面包 miànbāo chóng zuò 诱饵 yòuěr

    - Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.

  • - de 高筒 gāotǒng 防水 fángshuǐ xuē 钓鱼 diàoyú 工具 gōngjù 使 shǐ 不堪重负 bùkānzhòngfù

    - Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình

  • - yào jiù 游泳 yóuyǒng yào jiù 钓鱼 diàoyú

    - Hoặc là đi bơi, hoặc là đi câu cá.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 钓鱼

Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kim 金 (+3 nét)
    • Pinyin: Diào
    • Âm hán việt: Điếu
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCPI (重金心戈)
    • Bảng mã:U+9493
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao