Đọc nhanh: 钓鱼 (điếu ngư). Ý nghĩa là: câu cá, lừa đảo. Ví dụ : - 他喜欢钓鱼。 Anh ấy thích câu cá.. - 他们在湖里钓鱼。 Họ câu cá trong hồ.. - 我们去河边钓鱼。 Chúng tôi ra bên sông câu cá.
Ý nghĩa của 钓鱼 khi là Từ điển
✪ câu cá
一种在水边用钓具捕捉鱼类的活动,是一种休闲娱乐方式
- 他 喜欢 钓鱼
- Anh ấy thích câu cá.
- 他们 在 湖里 钓鱼
- Họ câu cá trong hồ.
- 我们 去 河边 钓鱼
- Chúng tôi ra bên sông câu cá.
- 早上 是 钓鱼 的 好时光
- Buổi sáng là thời điểm tốt để câu cá.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ lừa đảo
在网络中,“钓鱼”就是有人故意发能引争议、惹人生气等强烈情绪的东西,吸引大家回复讨论
- 这是 一个 钓鱼 网站
- Đây là một trang web lừa đảo.
- 他 收到 了 一封 钓鱼 邮件
- Anh ấy nhận được một email lừa đảo.
- 小心 这些 钓鱼 链接
- Cẩn thận với những liên kết lừa đảo này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 钓鱼
✪ 钓 + 了 + 鱼
cách dùng động từ li hợp
- 他 钓 了 一条 鱼
- Anh ấy đã câu được một con cá.
- 我们 昨天 钓 了 很多 鱼
- Hôm qua chúng tôi đã câu được rất nhiều cá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 钓鱼
- 伯父 爱 钓鱼
- Bác thích câu cá.
- 他 在 甬江 上 钓鱼
- Anh ấy câu cá trên sông Dũng Giang.
- 我们 在 澳里 钓鱼
- Chúng tôi câu cá ở bến.
- 她 带有 钓鱼 用 的 各种 器具
- Cô ấy mang theo tất cả các dụng cụ câu cá.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 钓鱼 钩儿
- lưỡi câu
- 他 嗜好 钓鱼
- Anh ấy mê câu cá.
- 他 喜欢 钓鱼
- Anh ấy thích câu cá.
- 钓鱼 真好玩
- Câu cá thật thú vị.
- 我 喜欢 钓鱼
- Tôi thích câu cá.
- 翁婿 一起 去 钓鱼
- Bố vợ và con rể cùng đi câu cá.
- 爷爷 喜欢 在 河边 钓鱼
- Ông nội thích câu cá ở bờ sông.
- 他 钓 了 一条 鱼
- Anh ấy đã câu được một con cá.
- 父舅 一同 去 钓鱼
- Ông cậu cùng đi câu cá.
- 他们 在 河 涌边 钓鱼
- Họ đang câu cá bên ngã ba sông.
- 他 划着 特舟 去 钓鱼
- Anh ấy chèo thuyền đơn đi câu cá.
- 渔夫 出 海钓 金枪鱼
- Ngư dân đi biển câu cá ngừ.
- 他 钓鱼 的 时候 喜欢 用 一些 面包 虫 做 诱饵
- Anh ta thích sử dụng một số sâu bột làm mồi khi câu cá.
- 我 的 高筒 防水 靴 和 钓鱼 工具 使 我 不堪重负
- Tôi choáng ngợp với đôi ủng cao chống thấm nước và dụng cụ câu cá của mình
- 要 不 就 去 游泳 , 要 不 就 去 钓鱼
- Hoặc là đi bơi, hoặc là đi câu cá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 钓鱼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 钓鱼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm钓›
鱼›