Đọc nhanh: 皮革染色 (bì cách nhiễm sắc). Ý nghĩa là: Nhuộm da.
Ý nghĩa của 皮革染色 khi là Danh từ
✪ Nhuộm da
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皮革染色
- 塑胶 有时 可以 替代 皮革
- Nhựa có thể thay thế da đôi khi.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 营销 皮革制品
- Tiếp thị sản phẩm từ da.
- 皮革 受潮 可 变质
- Khi da bị ướt, nó có thể biến đổi.
- 倍数 性 一个 细胞 中 染色体 基本 数目 的 倍数
- Số lượng cơ bản của các nhiễm sắc thể trong một tế bào có tính bội số.
- 她 把 头发 染成 了 红色
- Cô ấy nhuộm tóc thành màu đỏ.
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 白色 势力 试图 阻止 改革
- Các lực lượng phản cách mạng cố gắng ngăn chặn cải cách.
- 虎皮 宣 ( 有 浅色 斑纹 的 红 、 黄 、 绿等色 的 宣纸 )
- giấy vân da hổ Tuyên Thành (loại giấy cao cấp, có vân đỏ nhạt, vàng nhạt, xanh nhạt của Tuyên Thành).
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 她 的 黑色 衣服 衬得 她 的 皮肤
- Bộ quần áo màu đen tôn lên làn da của cô ấy.
- 姐姐 的 皮包 是 粉色 的
- Túi da của chị gái là màu hồng.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 皮肤 颜色 因 遗传 不同
- Màu da khác nhau do di truyền.
- 深秋 季节 , 层林尽染 , 景色宜人
- tiết cuối thu, rừng tầng tầng lớp lớp vô cùng hấp dẫn, cảnh đẹp ngoạn mục
- 那位 生物学家 先 把 标本 染色 然後再 通过 显微镜 进行 观察
- Người nhà sinh học đầu tiên sẽ nhuộm mẫu, sau đó sử dụng kính hiển vi để quan sát.
- 我 当时 被 一个 嬉皮 女 传染 到 淋病
- Tôi đã bắt được tiếng vỗ tay từ một số cô gái hippie mà tôi đã chết tiệt.
- 这些 古代 传说 都 被 人们 渲染 上 一层 神奇 的 色彩
- những truyền thuyết cổ đại này đều được con người tô vẽ thêm một màu sắc thần bí.
- 她 穿着 一双 黑色 的 皮鞋
- Cô ấy đang đi đôi giày da đen.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皮革染色
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皮革染色 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm染›
皮›
色›
革›