Đọc nhanh: 金黄 (kim hoàng). Ý nghĩa là: vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh, vàng nhạt. Ví dụ : - 金黄色头发。 tóc vàng óng.. - 麦收时节,田野里一片金黄。 vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
Ý nghĩa của 金黄 khi là Tính từ
✪ vàng óng; vàng ánh; vàng óng ả; vàng rực; vàng óng ánh
黄而微红略象金子的颜色
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 麦收 时节 , 田野 里 一片 金黄
- vào vụ thu hoạch lúa mì, trên cánh đồng là một màu vàng rực rỡ.
✪ vàng nhạt
像韭黄的浅黄颜色
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金黄
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 在 山顶 远望 , 下面 是 一片 金黄 的 麦浪
- từ đỉnh núi nhìn ra xa, phía dưới một thảm lúa mì vàng óng.
- 比如 一批 摩苏尔 的 黄金 文物
- Về cách một đống vàng từ Mosul
- 她 有 一头 金黄 的 头发
- Cô ấy có một mái tóc vàng .
- 麦茬 渐登 , 一片 金黄
- Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.
- 金 矿区 蕴藏 大量 黄金 或 金矿 的 地区
- Khu vực mỏ vàng chứa lượng lớn vàng hoặc quặng vàng.
- 黄金 百镒
- trăm dật vàng; hai ngàn lượng vàng.
- 时间 不饶 人 , 分秒 赛 黄金
- thời gian không còn nhiều, thời gian quý hơn vàng bạc.
- 她 的 演讲 是 黄金 般 精彩
- Bài phát biểu của cô ấy thật sự xuất sắc.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 金黄色 头发
- tóc vàng óng.
- 十足 的 黄金
- vàng ròng; vàng mười.
- 黄铜 制品 用 这种 合金 制 的 装饰品 、 物件 或 器皿
- Sản phẩm đồ đồng được làm từ hợp kim này được sử dụng làm đồ trang sức, vật phẩm hoặc đồ dùng.
- 深秋 的 树林 , 一片 黛绿 一片 金黄
- rừng cây cuối thu, đám xanh rì, đám vàng óng.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 这 本书 提供 了 黄金 知识
- Cuốn sách này cung cấp kiến thức quý báu.
- 所得税 比 黄金 把 更 多 的 美国 人 造成 了 说谎者
- Thuế thu nhập đã làm cho nhiều người Mỹ trở thành kẻ nói dối hơn cả vàng.
- 很多 黄金 饰物 回炉 後 铸成 了 金币
- Nhiều món trang sức vàng sau khi tái chế đã được đúc thành tiền vàng.
- 他 的 眼前 是 一片 金黄色 的 麦田
- trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金黄
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金黄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm金›
黄›