Đọc nhanh: 金针 (kim châm). Ý nghĩa là: kim khâu; kim máy may, kim châm cứu, hoa kim châm. Ví dụ : - 剁椒金针菇是我妈妈的拿手菜 Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
Ý nghĩa của 金针 khi là Danh từ
✪ kim khâu; kim máy may
缝纫、刺绣用的金属针
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
✪ kim châm cứu
针灸用的针,古时多用金、银或铁制成,现在多用不锈钢制成参看〖毫针〗
✪ hoa kim châm
用做食物的金针菜的花
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金针
- 她 今天 去 医院 扎针
- Hôm nay cô ấy đi bệnh viện để châm cứu.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 这根 针 很 细
- Cây kim này rất nhỏ.
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 这项 工作 由 联合国 基金会 提供 资金
- Công trình này do Quỹ Liên hợp quốc tài trợ.
- 金叵罗
- tách vàng.
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 你 在 针黹 什么 啊 ?
- Em đang khâu cái gì vậy?
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 我 喜欢 吃 金针菇 火锅
- Tôi thích ăn lẩu nấm kim châm.
- 剁 椒 金针菇 是 我 妈妈 的 拿手菜
- Món nấm kim châm xào ớt tiêu là món tủ của mẹ tôi.
- 我 需要 一些 现金
- Tôi cần một ít tiền mặt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金针
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金针 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm金›
针›