Đọc nhanh: 金属制简易小屋 (kim thuộc chế giản dị tiểu ốc). Ý nghĩa là: Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại.
Ý nghĩa của 金属制简易小屋 khi là Danh từ
✪ Buồng thay quần áo tắm bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制简易小屋
- 在 《 屋顶 上 的 小提琴手 》
- Trong Fiddler on the Roof.
- 来 小屋 住
- Hãy đến cabin.
- 简易 公路
- đường lộ thô sơ.
- 这 把 椅子 是 金属 的
- Chiếc ghế này làm bằng kim loại.
- 铁是 金属元素 之一
- Sắt là một trong những nguyên tố kim loại.
- 镁 元素 是 金属元素
- Nguyên tố Magie là nguyên tố kim loại.
- 这 间 屋子 间量 儿 太小
- diện tích nhà này hẹp quá.
- 战胜 那个 金属 王八蛋
- Đánh bại tên khốn bạch kim.
- 资金 制约 着 企业 的 发展
- Vốn hạn chế sự phát triển của doanh nghiệp.
- 这个 项目 有 资金面 限制
- Dự án này có hạn chế về phương diện tài chính.
- 金属表面 很 光滑
- Bề mặt kim loại rất mịn màng.
- 这 是 我 的 小金库
- Đây là quỹ đen của tôi đó.
- 我 可以 用 铆钉 把 这些 金属板 固定 在 一起 吗 ?
- Tôi có thể sử dụng đinh tán để cố định các tấm kim loại này với nhau được không?
- 小茅屋 有 很多 局限性
- Túp lều tranh có những hạn chế nhất định.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 小伙 锤打 金属 薄片
- Chàng trai đập tấm kim loại mỏng.
- 金属板 锻造 、 轧制 , 或 铸造 而成 的 金属板
- Tấm kim loại được rèn, cán hoặc đúc từ tấm kim loại.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 简陋 的 小屋 没有 窗户
- Ngôi nhà nhỏ đơn sơ không có cửa sổ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金属制简易小屋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金属制简易小屋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm制›
⺌›
⺍›
小›
屋›
属›
易›
简›
金›