Đọc nhanh: 金富轼 (kim phú thức). Ý nghĩa là: Kim Busik (1075-1151), sử gia triều đại Georyo Triều Tiên 高麗 | 高丽, người biên dịch Lịch sử Tam Quốc 三國史記 | 三国史记.
Ý nghĩa của 金富轼 khi là Danh từ
✪ Kim Busik (1075-1151), sử gia triều đại Georyo Triều Tiên 高麗 | 高丽, người biên dịch Lịch sử Tam Quốc 三國史記 | 三国史记
Kim Busik (1075-1151), court historian of the Korean Georyo dynasty 高麗|高丽 [Gāo lí], compiler of History of Three Kingdoms 三國史記|三国史记 [Sān guó shǐ jì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金富轼
- 你 阿 富户 不 应该
- Bạn không nên nịnh người giàu.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 我 现在 在读 巴巴拉 金 索尔 瓦
- Tôi đang đọc Barbara Kingsolver.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 爱丽 卡 · 金 伯格 是 沃尔特 · 蒙代尔 女士
- Erica Goldberg đang nhớ Walter Mondale.
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 富国 富民
- nước giàu dân giàu
- 殷富
- thịnh vượng giàu có.
- 富庶
- giàu có đông đúc.
- 富翁
- Phú ông
- 繁荣富强
- phồn vinh giàu mạnh
- 勤劳致富
- cần cù làm giàu
- 为富不仁
- làm giàu bất nhân; làm giàu không cần nhân nghĩa; vi phú bất nhân
- 征引 宏富
- dẫn chứng phong phú.
- 富国强兵
- nước giàu binh mạnh
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 荣华富贵
- vinh hoa phú quý.
- 脱贫致富
- hết nghèo khổ đến khi giàu có; khổ tận cam lai; thoát nghèo khó tiến tới ấm no.
- 金针菇 富含 营养
- Nấm kim châm giàu dinh dưỡng.
- 书 丰富 了 我们 的 知识
- Sách đã làm phong phú thêm kiến thức của chúng tôi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金富轼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金富轼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm富›
轼›
金›