Đọc nhanh: 金曜日 (kim diệu nhật). Ý nghĩa là: Thứ sáu (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại).
Ý nghĩa của 金曜日 khi là Danh từ
✪ Thứ sáu (được sử dụng trong thiên văn học Trung Quốc cổ đại)
Friday (used in ancient Chinese astronomy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金曜日
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 战斗 的 日月
- những năm tháng đấu tranh.
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 强尼 · 阿特金 斯是 不会 贴标签 的
- Johnny Atkins không dán nhãn cho mọi thứ.
- 吉尔伯特 的 日记 在 哪
- Tạp chí Gilbert đâu?
- 威尔科 克斯 是 金发
- Wilcox là cô gái tóc vàng.
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 那 是 华尔街日报
- Đó là Wall Street Journal.
- 他 在 尼日利亚 从事 银行业
- Anh ấy làm việc ở Nigeria trong lĩnh vực ngân hàng.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你 喜欢 金色 还是 黑色 ?
- Bạn thích vàng hay đen?
- 他会 把 钱 转 交给 联合国儿童基金会
- Rằng anh ấy sẽ đưa nó cho UNICEF
- 午后 曜 芒 金灿灿
- Ánh sáng buổi chiều vàng óng.
- 明天 乃水曜 日
- Ngày mai là thứ tư.
- 今日 是 火曜日
- Hôm nay là thứ ba.
- 祝愿 你 今年 财运亨通 日进斗金
- Chúc các bạn phát tài phát lộc trong năm nay
- 可兑换 成 日元 的 美金
- Đô la Mỹ có thể đổi sang yên Nhật.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
- 曜 日 当空照 四方
- Mặt trời chiếu sáng bốn phương.
- 搬 砖 的 日子 不好过
- Cuộc sống làm việc vất vả không dễ dàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 金曜日
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 金曜日 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm日›
曜›
金›