shì

Từ hán việt: 【thức】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (thức). Ý nghĩa là: đòn gỗ vịn tay trước xe; tó.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

đòn gỗ vịn tay trước xe; tó

古代车厢前面用作扶手的横木

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 轼

Hình ảnh minh họa cho từ 轼

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thức
    • Nét bút:一フ丨一一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KQIPM (大手戈心一)
    • Bảng mã:U+8F7C
    • Tần suất sử dụng:Cao