Hán tự: 轼
Đọc nhanh: 轼 (thức). Ý nghĩa là: đòn gỗ vịn tay trước xe; tó.
Ý nghĩa của 轼 khi là Danh từ
✪ đòn gỗ vịn tay trước xe; tó
古代车厢前面用作扶手的横木
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 轼
Hình ảnh minh họa cho từ 轼
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 轼 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm轼›