Đọc nhanh: 野格力娇酒 (dã các lực kiều tửu). Ý nghĩa là: Jägermeister (đồ uống có cồn).
Ý nghĩa của 野格力娇酒 khi là Danh từ
✪ Jägermeister (đồ uống có cồn)
Jägermeister (alcoholic drink)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野格力娇酒
- 记得 你 在 巴黎 喝 波尔多 葡萄酒 喝得 多 醉 吗
- Nhưng hãy nhớ rằng bạn đã bị ốm như thế nào khi ở vùng Bordeaux đó ở Paris?
- 玛格丽特 加 苦艾 酒
- Đó là Margarita với một ly absinthe.
- 酒店 淡季 价格 优惠
- Khách sạn giảm giá trong mùa ế ẩm.
- 进口 的 酒 价格昂贵
- Rượu nhập khẩu có giá cao.
- 娇小 的 野花
- đoá hoa dại nhỏ nhắn xinh xắn.
- 严格 禁止 捕杀 野生动物
- Nghiêm cấm săn bắt động vật hoang dã.
- 他 用力 格开 了 对方
- Anh ấy dùng lực đánh bật đối phương.
- 本地 酒店 风格 很 独特
- Khách sạn địa phương này phong cách rất độc đáo.
- 改变 格局 需要 时间 和 努力
- Thay đổi kết cấu cần thời gian và công sức.
- 英格兰队 某些 主力 运动员 受伤 而 使 攻球 削弱
- Một số cầu thủ chủ chốt của đội tuyển Anh bị chấn thương làm cho sức mạnh tấn công giảm đi.
- 这家 酒店 价格 很 实惠
- Khách sạn này giá cả rất phải chăng.
- 他 体力 差 , 参加 抢险 不够格
- thể lực nó kém, không đủ tư cách tham gia cấp cứu.
- 如果 不 努力 , 就 及 不了 格
- Nếu không nỗ lực, thì sẽ không thông qua.
- 如果 你 不 积极进取 , 更加 努力学习 , 你 就 会考 不及格 的
- Nếu bạn không tích cực và cố gắng học hỏi, bạn sẽ không đạt được điểm đỗ.
- 他 正在 努力 戒 酒瘾
- Anh ấy đang cố gắng cai nghiện rượu.
- 以 这个 价格 , 这 葡萄酒 算是 物美价廉 了
- Rượu nho mà với cái giá này thì có thể coi là ngon bổ rẻ rồi!
- 我们 只 知道 回力 球 酒吧
- Tất cả những gì chúng tôi biết là Jai Alai Lounge
- 人格 有遇 , 只要 你 也 努力 你 会 遇到 一个 像 你 一样 优秀 的 人
- gió tầng nào mây tầng ấy, chỉ cần bạn cũng nỗ lực bạn sẽ gặp được người ưu tú như bạn
- 同学们 都 能 严格要求 自己 , 努力 养成 良好 的 道德品质
- Học sinh đều có thể yêu cầu nghiêm khắc bản thân và cố gắng phát triển các phẩm chất đạo đức tốt.
- 我 无力 改变 这个 决定
- Tôi không có khả năng thay đổi quyết định này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 野格力娇酒
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 野格力娇酒 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm力›
娇›
格›
酒›
野›