Đọc nhanh: 锈额斑翅鹛 (tú ngạch ban sí _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) gỉ sắt mặt trước (Actinodura egertoni).
Ý nghĩa của 锈额斑翅鹛 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) gỉ sắt mặt trước (Actinodura egertoni)
(bird species of China) rusty-fronted barwing (Actinodura egertoni)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锈额斑翅鹛
- 展翅高飞
- giương cánh bay cao
- 汗 在 额头 汪着
- Mồ hôi đọng ở trán.
- 你 还 想 撞见 哈罗德 和 他 那 生锈 的 断线 钳 吗
- Bạn có muốn gặp lại Harold và chiếc máy cắt bu lông gỉ sét của anh ta không?
- 风筝 的 翅膀 颜色 鲜艳
- Cánh của con diều có màu sắc rực rỡ.
- 他 的 脸上 有 星星 雀斑
- Mặt anh ta có những nốt tàn nhang nhỏ.
- 海鸥 扑 着 翅膀 , 直冲 海空
- Chim hải âu vỗ cánh bay thẳng ra biển khơi.
- 我 看 他 插翅难飞
- Tôi thấy anh ta có chạy đằng trời.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 她 的 胎记 在 额头 上
- Vết bớt của cô ấy ở trên trán.
- 泰德 和 杰米 还 有些 数额 要 敲定
- Ted và Jamie đang hoàn thiện một số con số.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
- 营业额 增幅 较大
- Biên độ tăng cường trong doanh thu lớn.
- 杂交 斑马 斑马 与 马 杂交 的 后代
- Sự kết hợp giữa ngựa vằn và ngựa tạo ra loài hậu duệ hỗn hợp.
- 翅脉 很小
- Gân cánh của côn trùng rất nhỏ.
- 门上 的 这 把 锁 锈住 了
- Cái khóa này bị gỉ mất rồi.
- 鱼翅 很 贵
- Vây cá mập rất đắt.
- 蝴蝶 的 翅膀 五彩斑斓
- Cánh bướm có màu sắc sặc sỡ.
- 蝴蝶 的 一种 。 翅 宽大 , 有 鲜艳 的 斑纹 后 翅 有 尾状 突起
- Một loại bướm, sải cánh rộng có màu sắc vằn sặc sỡ. phần đuôi sau nhô lên cao vút
- 教练 要求 我们 尽快 填补 余额
- Huấn luyện viên yêu cầu chúng tôi nhanh chóng lấp đầy chỗ trống.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 锈额斑翅鹛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 锈额斑翅鹛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm斑›
翅›
锈›
额›
鹛›