Đọc nhanh: 重货 (trọng hóa). Ý nghĩa là: gánh nặng。沉重的負擔。 如釋重負 như trút gánh nặng.
Ý nghĩa của 重货 khi là Danh từ
✪ gánh nặng。沉重的負擔。 如釋重負 như trút gánh nặng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重货
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 我 可以 像 阿拉 摩 的 勇士 一般 重振旗鼓
- Tôi có thể tập hợp như những người dũng cảm của Alamo.
- 平板车 能 拉货 、 也 能拉人
- Toa trần có thể chở hàng, cũng có thể chở người.
- 伯兄 做事 一向 稳重
- Anh cả làm việc luôn điềm đạm.
- 国际 合作 至关重要
- Hợp tác quốc tế rất quan trọng.
- 这次 进货 的 数码 比 以前 大得多
- số hàng nhập vào lần này nhiều hơn lần trước.
- 代码 重构
- Tái cấu trúc mã nguồn.
- 明码 售货
- bán hàng theo giá niêm yết.
- 菲律宾 有个 供货商
- Có một nhà cung cấp bên ngoài Philippines
- 托运 货物
- Ký gửi hàng hóa.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 货损 严重
- tổn thất hàng hoá trong vận chuyển rất nghiêm trọng.
- 货物 的 重量 超出 标准
- Trọng lượng hàng hóa vượt quá tiêu chuẩn.
- 这 货物 重 50 吨
- Hàng hóa này nặng 50 tấn.
- 这 一批 货 很 贵重
- Lô hàng này rất có giá trị.
- 这 一批 货物 很 重要
- Lô hàng hóa này rất quan trọng.
- 货物 的 总重量 是 多少 ?
- Tổng trọng lượng của hàng hóa là bao nhiêu?
- 这些 货物 有 多重 ?
- Những hàng hóa này nặng bao nhiêu?
- 这些 退货 需要 重新 检查
- Những hàng hóa trả lại cần được kiểm tra lại.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重货
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重货 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm货›
重›