Đọc nhanh: 重气 (trọng khí). Ý nghĩa là: Đê-u-tê-ri (kí hiệu: D) 。氘。.
Ý nghĩa của 重气 khi là Danh từ
✪ Đê-u-tê-ri (kí hiệu: D) 。氘。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重气
- 葬礼 的 气氛 很 庄重
- Không khí của tang lễ rất trang nghiêm.
- 重男轻女 的 传统 风气 在 亚洲 根深蒂固 , 尤其 是 在 农村 地区
- Truyền thống trọng nam khinh nữ đã ăn sâu vào trong gốc rễ của người châu Á, nhất là các vùng nông thôn.
- 加重 语气
- nặng giọng hơn; nhấn mạnh giọng.
- 他 的 官气 很 重
- anh ấy quan cách lắm.
- 他 很 重义气
- Anh ấy rất coi trọng nghĩa khí.
- 城市 的 空气污染 严重
- Ô nhiễm không khí ở thành phố rất nghiêm trọng.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 李 叔叔 特别 讲 义气 重 友情
- Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.
- 失败 了 别 气馁 , 重新 再 来
- Thất bại cũng đừng nản lòng, bắt đầu lại.
- 雾气 逐渐 消失 , 重叠 的 山峦 一层 一层 地 显现出来
- sương mù tan dần, hiện rõ tầng tầng lớp lớp núi non trùng điệp.
- 如果 不是 隆重 的 场合 , 邀请 要 用 非正式 的 语气
- Nếu đó không phải là một dịp trọng đại, lời mời phải thân mật
- 家庭 中有 和 气 最 重要
- Trong gia đình, sự hòa hợp là quan trọng nhất.
- 她 的 呼吸 大气 很 严重
- Hơi thở nặng nề của cô ấy rất nghiêm trọng.
- 江面 上 的 雾气 越来越 浓重 了
- Sương mù trên mặt sông càng ngày càng dày.
- 氮 是 重要 的 气体
- Ni-tơ là khí quan trọng.
- 空气污染 问题 日益严重
- Vấn đề ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng.
- 这里 的 瘴气 很 重
- Khí độc ở đây rất nặng.
- 空气 是 重要 的 物质
- Không khí là chất quan trọng.
- 天气 是 一个 重要 的 因素
- Thời tiết là một yếu tố quan trọng.
- 空气污染 日益严重 很多 人 外出 都 戴 上 口罩
- Tình trạng ô nhiễm không khí ngày càng nghiêm trọng và nhiều người phải đeo khẩu trang khi ra ngoài
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重气
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重气 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm气›
重›