Đọc nhanh: 重新犯罪者 (trọng tân phạm tội giả). Ý nghĩa là: Kẻ tái phạm tội.
Ý nghĩa của 重新犯罪者 khi là Danh từ
✪ Kẻ tái phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 重新犯罪者
- 他 曾 在 波斯尼亚 被 控告 犯有 战争 罪
- Anh chàng bị buộc tội vì tội ác chiến tranh ở Bosnia.
- 我们 不能 可怜 犯罪 的 人
- Chúng ta không thể thương xót kẻ phạm tội.
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 打著 爱国 的 旗号 犯下 的 罪行
- Hành vi phạm tội được thực hiện dưới cái cờ yêu nước.
- 帝国主义 重新 瓜分 世界
- bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
- 犯罪分子 插翅难飞
- Tội phạm mọc cánh cũng không thoát.
- 我 需要 重新安排 面试
- Tôi cần sắp xếp lại buổi phỏng vấn.
- 警察 提 罪犯 去 了
- Cảnh sát dẫn tội phạm đi rồi.
- 窝藏罪犯 是 犯法 的
- Để ẩn giấu tội phạm là vi phạm pháp luật.
- 她 知道 他 犯罪
- Cô ấy biết anh ta đã phạm tội.
- 犯下 严重 罪行
- phạm tội nghiêm trọng
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 对 自己 的 错误 后悔 到 不致 重犯 的 程度 是 真正 的 后悔
- Châm ngôn "hối hận thật sự là sau khi nhận ra mình đã sai, ta không tái phạm lỗi đó".
- 突变体 由 突变 而 产生 的 一种 新 个体 、 新 有机体 或者 新种
- 突变体 là một cá thể mới, một sinh vật hữu cơ mới hoặc một loài mới phát triển từ một biến thể.
- 三级 重罪
- Một trọng tội hạng ba.
- 缝线 断 了 , 需要 重新 缝合
- Đường chỉ bị đứt, cần phải khâu lại.
- 他们 把 罪犯 系在 看守所
- Họ giam tội phạm trong trại giam.
- 警察 成功 活捉 了 罪犯
- Cảnh sát thành công bắt sống được tội phạm.
- 房屋 需要 重新 抹灰
- Nhà cửa cần được quét vôi lại.
- 法院 裁判 他 犯有 严重 罪行
- Tòa án phán quyết anh ta phạm tội nghiêm trọng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 重新犯罪者
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 重新犯罪者 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm新›
犯›
罪›
者›
重›