Đọc nhanh: 里瓦几亚条约 (lí ngoã kỉ á điều ước). Ý nghĩa là: Hiệp ước Livadia (1879) giữa Nga và Trung Quốc, liên quan đến lãnh thổ ở Turkistan thuộc Trung Quốc, được đàm phán lại năm 1881 (Hiệp ước St. Petersburg).
Ý nghĩa của 里瓦几亚条约 khi là Danh từ
✪ Hiệp ước Livadia (1879) giữa Nga và Trung Quốc, liên quan đến lãnh thổ ở Turkistan thuộc Trung Quốc, được đàm phán lại năm 1881 (Hiệp ước St. Petersburg)
Treaty of Livadia (1879) between Russia and China, relating to territory in Chinese Turkistan, renegotiated in 1881 (Treaty of St. Petersburg)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 里瓦几亚条约
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 约书亚 会 去 找
- Joshua sẽ đến thăm bạn
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 那条 鱼 在 网里 挣扎
- Con cá vật lộn trong lưới
- 你 说 你 看到 牙膏 里 有 圣母 玛利亚 的
- Bạn nói rằng bạn đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh trong kem đánh răng của bạn.
- 我 是 埃斯特 班 · 索里亚 神父
- Tôi là Mục sư Esteban Soria.
- 边界 条约
- hiệp ước biên giới.
- 双边条约
- điều ước giữa hai bên.
- 这里 有瓶 硫酸亚铁 溶液
- Ở đây có một chai dung dịch gốc muối sun-fát sắt.
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 几个 孩子 正在 院子 里 游戏
- Một vài đứa trẻ đang chơi trong sân.
- 弗雷德里克 几乎 每天 都 给 《 华盛顿邮报 》 的 编辑
- Fredrick đã viết thư cho biên tập viên của The Washington Post
- 如果 你 远离 危险 区域 , 里约热内卢 就是 完全 安全 的
- Rio de Janeiro hoàn toàn an toàn miễn là bạn tránh xa các khu vực nguy hiểm.
- 数条 小溪 在 这里 汇流 成河
- nhiều suối nhỏ tụ hợp ở đây thành sông.
- 皮条客 就 在 这里 上班 吗
- Đây là nơi một ma cô làm việc?
- 这条 路 大约 有五脉 长
- Con đường này dài khoảng năm dặm.
- 那条 河里 有 很多 险滩
- Con sông đó có nhiều ghềnh đá hiểm trở.
- 港湾 里 停泊 着 几条 船
- Vài con tàu đang neo tại bến.
- 约请 几位 老同学 到 家里 聚一聚
- mời mấy người bạn cũ đến nhà họp mặt.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 里瓦几亚条约
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 里瓦几亚条约 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm亚›
几›
条›
瓦›
约›
里›