Đọc nhanh: 释出 (thích xuất). Ý nghĩa là: buông tha, giải phóng, để làm sẵn. Ví dụ : - 开释出獄。 phóng thích tù nhân.. - 获释出狱 được ra tù
Ý nghĩa của 释出 khi là Động từ
✪ buông tha
disengagement
- 开释 出獄
- phóng thích tù nhân.
- 获释 出狱
- được ra tù
✪ giải phóng
to liberate
✪ để làm sẵn
to make available
✪ phát hành
to release
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释出
- 射 出 三发 炮弹
- bắn ba phát đạn.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 她 偶尔 露出 温柔
- Cô ấy thỉnh thoảng lộ ra sự dịu dàng.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 我们 出汗 了
- Chúng tôi toát hết cả mồ hôi rồi.
- 获释 出狱
- được ra tù
- 开释 出獄
- phóng thích tù nhân.
- 做出 解释
- Đưa ra giải thích
- 体内 的 安多 芬 还 没 释放出来 呢
- Tôi vẫn chưa nhận được một cú đánh endorphin.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他 的 妻子 和 其 支持者 随后 到 警察局 将 他 保释 了 出来
- Vợ và những người ủng hộ anh ta sau đó đã đến đồn cảnh sát bảo lãnh anh ta ra.
- 他们 相应 作出 解释
- Họ nên đưa ra lời giải thích.
- 我 希望 他们 给出 权威 的 解释
- Tôi mong họ đưa ra lời giải thích có thẩm quyền.
- 阐述 教义 无误 的 阐释 有关 信仰 或 精神 的 教义 时 不 出错 的
- Việc giải thích đúng đắn về giáo lý liên quan đến đức tin hoặc tinh thần sẽ không mắc lỗi.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 老师 对 这个 问题 做出 了 解释
- Thầy giáo đã đưa ra giải thích về vấn đề này.
- 他 对 这个 决定 做出 了 解释
- Anh ấy đã đưa ra giải thích về quyết định này.
- 他们 在 拍卖会 上 出价
- Họ đã trả giá tại buổi đấu giá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 释出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 释出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
释›