Đọc nhanh: 释尊 (thích tôn). Ý nghĩa là: tên khác của Thích Ca Mâu Ni 釋迦牟尼佛 | 释迦牟尼佛, vị Phật lịch sử.
Ý nghĩa của 释尊 khi là Danh từ
✪ tên khác của Thích Ca Mâu Ni 釋迦牟尼佛 | 释迦牟尼佛, vị Phật lịch sử
another name for Sakyamuni 釋迦牟尼佛|释迦牟尼佛, the historical Buddha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 释尊
- 民族 的 尊严
- danh dự của dân tộc
- 强尼 · 阿特金 斯 尊重 女性
- Johnny Atkins tôn trọng phụ nữ.
- 有 请 尊敬 的 尼古拉斯 · 巴勒莫 法官 阁下
- Đối với thẩm phán đáng kính Nicholas Palermo.
- 他 磕磕巴巴 地 解释
- Anh ấy lắp bắp giải thích.
- 他 拿 起 酒尊
- Anh ấy cầm chung rượu lên.
- 一尊 佛像
- Một pho tượng Phật.
- 一尊 湿婆 的 雕像
- Một bức tượng của Shiva.
- 拜识 尊颜
- diện kiến tôn nhan
- 你 要 尊敬 伯母 哟
- Bạn phải kính trọng bác gái nhé.
- 《 楚辞 释文 》
- sở từ thích văn.
- 僭 号 ( 冒用 帝王 的 尊号 )
- mạo danh vua.
- 伤害 自尊心
- Tổn thương lòng tự trọng.
- 我 买 了 一尊 小小 佛像
- Tôi đã mua một tượng Phật nhỏ nhỏ.
- 如释重负
- như trút gánh nặng
- 爱不忍释
- Yêu không nỡ rời xa.
- 不忍 释手
- không nỡ rời tay
- 展卷 把玩 , 不忍 释手
- giở sách ra ngắm nghía không chịu rời tay.
- 我 喜欢 看 小说 一 拿 起来 就 爱不忍释
- Tôi thích đọc tiểu thuyết, và tôi không thể cưỡng lại được ngay khi tôi cầm nó lên.
- 人们 尊敬 释
- Mọi người tôn kính Thích Ca Mâu Ni.
- 我 尊重 每 一位 军人
- Tôi tôn trọng mỗi một quân nhân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 释尊
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 释尊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm尊›
释›